- Từ điển Nhật - Việt
ぶっ殺す
Các từ tiếp theo
-
ぶつ
Mục lục 1 [ 打つ ] 1.1 v5t 1.1.1 đánh 2 [ 仏 ] 2.1 / PHẬT / 2.2 n 2.2.1 Phật thích ca/đạo phật [ 打つ ] v5t đánh 50年にわたる~による支配に終止符を打つ :Đánh... -
ぶつぎり
[ ぶつ切り ] v5s cắt lớn -
ぶつくさ
adv than van/càu nhàu/lẩm bẩm -
ぶつぐ
[ 仏具 ] n phật cụ -
ぶつだん
Mục lục 1 [ 仏壇 ] 1.1 n 1.1.1 bàn thờ 2 [ 仏壇 ] 2.1 / PHẬT ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 Bàn thờ phật/Phật đàn [ 仏壇 ] n bàn thờ [... -
ぶつだんにはなをあげる
Mục lục 1 [ 仏壇に花を上げる ] 1.1 / PHẬT ĐÀN HOA THƯỢNG / 1.2 exp 1.2.1 dâng hoa lên bàn thờ Phật [ 仏壇に花を上げる... -
ぶつてきそんがい
Mục lục 1 [ 物的損害 ] 1.1 / VẬT ĐÍCH TỔN HẠI / 1.2 n 1.2.1 Thiệt hại vật chất [ 物的損害 ] / VẬT ĐÍCH TỔN HẠI / n... -
ぶつてきしょうこ
Mục lục 1 [ 物的証拠 ] 1.1 / VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ / 1.2 n 1.2.1 vật chứng [ 物的証拠 ] / VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ / n vật chứng... -
ぶつぶつ
Mục lục 1 [ 物々 ] 1.1 n 1.1.1 vật/ hàng hoá 1.1.2 sự phát ban 1.2 adv 1.2.1 làu bàu/lầm bầm 1.3 n 1.3.1 sự làu bàu/sự lầm bầm... -
ぶつぶつこうかん
[ 物々交換 ] n hình thức giao dịch hàng đổi hàng/hình thức hàng đổi hàng/phương thức hàng đổi hàng 物々交換で取引する:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.670 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemFruit
282 lượt xemCars
1.981 lượt xemMammals II
316 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
0 · 25/03/23 03:13:48
-
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-