- Từ điển Nhật - Việt
ぶつみょう
Mục lục |
[ 仏名 ]
/ PHẬT DANH /
n
tên hiệu theo nhà Phật/Phật danh
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
ぶつがく
Mục lục 1 [ 仏学 ] 1.1 / PHẬT HỌC / 1.2 n 1.2.1 Phật học [ 仏学 ] / PHẬT HỌC / n Phật học -
ぶつぜい
Mục lục 1 [ 物税 ] 1.1 / VẬT THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân [ 物税 ] / VẬT THUẾ / n thuế... -
ぶつじょうたんぽ
Kinh tế [ 物上担保 ] sự đảm bảo thực sự/sự thế chấp thực sự [property security (real security)] -
ぶつしつせいかつ
[ 物質生活 ] n đời sống vật chất -
ぶつける
Mục lục 1 [ 打付ける ] 1.1 / ĐẢ PHÓ / 1.2 v1 1.2.1 đập mạnh/đánh mạnh/đánh và tấn công/húc mạnh [ 打付ける ] / ĐẢ... -
ぶつご
Mục lục 1 [ 仏語 ] 1.1 / PHẬT NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Phật ngữ/ngôn từ nhà Phật [ 仏語 ] / PHẬT NGỮ / n Phật ngữ/ngôn từ nhà... -
ぶつかる
Mục lục 1 n 1.1 va 2 n 2.1 va chạm 3 v5r 3.1 va vào/đập vào/va chạm n va n va chạm v5r va vào/đập vào/va chạm -
ぶつ切り
[ ぶつぎり ] v5s cắt lớn -
ぶつり
Mục lục 1 [ 物理 ] 1.1 n 1.1.1 vật lý 2 Tin học 2.1 [ 物理 ] 2.1.1 quy luật của tự nhiên/có tính chất vật lý [the law of nature/physical... -
ぶつりき
[ 仏力 ] n phật lực
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"