- Từ điển Nhật - Việt
ぶんぼ
Mục lục |
[ 分母 ]
n
mẫu số/mẫu thức
Kỹ thuật
[ 分母 ]
mẫu số [denominator]
- Category: toán học [数学]
Tin học
[ 分母 ]
mẫu số/mẫu thức [denominator]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぶんぼうぐ
[ 文房具 ] n văn phòng phẩm/vật dụng văn phòng 文房具の使用 :Sử dụng văn phòng phẩm 本と文房具はママが買ってあげるからね。だから、お金はそのほかのことに使って。 :Mẹ... -
ぶんぽう
Mục lục 1 [ 文法 ] 1.1 n 1.1.1 văn pháp 1.1.2 văn phạm 1.1.3 ngữ pháp 2 Tin học 2.1 [ 文法 ] 2.1.1 ngữ pháp/cú pháp [grammar/syntax]... -
ぶんぽうチェッカ
Tin học [ 文法チェッカ ] bộ kiểm tra ngữ pháp/trình kiểm tra ngữ pháp [grammar checker] -
ぶんぽうエラー
Tin học [ 文法エラー ] lỗi ngữ pháp/lỗi cú pháp [grammar error/syntax error] -
ぶんみゃく
Mục lục 1 [ 文脈 ] 1.1 n 1.1.1 văn cảnh/ngữ cảnh/mạch văn/bối cảnh 2 Tin học 2.1 [ 文脈 ] 2.1.1 văn mạch/mạch văn [context]... -
ぶんみゃくじゆう
Tin học [ 文脈自由 ] ngữ cảnh tự do [context-free] -
ぶんみゃくじゆうぶんぽう
Tin học [ 文脈自由文法 ] ngữ pháp không theo ngữ cảnh [context-free grammar] -
ぶんみゃくじょうのひっすじく
Tin học [ 文脈上の必必須字句 ] thẻ bắt buộc theo ngữ cảnh [contextually required token] -
ぶんみゃくじょうのひっすようそ
Tin học [ 文脈上の必須要素 ] phần tử bắt buộc theo ngữ cảnh [contextually required element] -
ぶんみゃくじょうのせんたくじく
Tin học [ 文脈上の選択字句 ] thẻ tùy chọn theo ngữ cảnh [contextually optional token] -
ぶんみゃくじょうのせんたくようそ
Tin học [ 文脈上の選択要素 ] phần tử tùy chọn theo ngữ cảnh [contextually optional element] -
ぶんみゃくいぞんぶんぽう
Tin học [ 文脈依存文法 ] ngữ pháp theo ngữ cảnh [context-sensitive grammar] -
ぶんみゃくうえのくぎりこ
Tin học [ 文脈上の区切り子 ] chia ranh giới theo ngữ cảnh [delimiter-in-context] -
ぶんみゃくせんげん
Tin học [ 文脈宣言 ] khai báo theo ngữ cảnh [contextual declaration] -
ぶんみゃくれつ
Tin học [ 文脈列 ] trình tự theo ngữ cảnh [contextual sequence] -
ぶんがく
[ 文学 ] n văn học 古代文学 :Văn học cổ đại. ロマン主義文学 :Văn học lãng mạn -
ぶんがくし
Mục lục 1 [ 文学史 ] 1.1 n 1.1.1 văn học sử 1.1.2 lịch sử văn học [ 文学史 ] n văn học sử lịch sử văn học 英文学史 :Lịch... -
ぶんがくしゃ
Mục lục 1 [ 文学者 ] 1.1 n 1.1.1 văn nhân 1.1.2 nhà văn [ 文学者 ] n văn nhân nhà văn 同時代の文学者 :Nhà văn đương... -
ぶんがくしょう
[ 文学賞 ] n giải thưởng văn học ノーベル文学賞をもらう :Nhận giải thưởng Nobel về văn học. 文学賞基金 :Quỹ... -
ぶんがくさくひん
Mục lục 1 [ 文学作品 ] 1.1 / VĂN HỌC TÁC PHẨM / 1.2 n 1.2.1 tác phẩm văn học [ 文学作品 ] / VĂN HỌC TÁC PHẨM / n tác phẩm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.