Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶんみゃく

Mục lục

[ 文脈 ]

n

văn cảnh/ngữ cảnh/mạch văn/bối cảnh
政治的文脈 :Bối cảnh chính trị
文脈から意味を推測する :Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh.

Tin học

[ 文脈 ]

văn mạch/mạch văn [context]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぶんみゃくじゆう

    Tin học [ 文脈自由 ] ngữ cảnh tự do [context-free]
  • ぶんみゃくじゆうぶんぽう

    Tin học [ 文脈自由文法 ] ngữ pháp không theo ngữ cảnh [context-free grammar]
  • ぶんみゃくじょうのひっすじく

    Tin học [ 文脈上の必必須字句 ] thẻ bắt buộc theo ngữ cảnh [contextually required token]
  • ぶんみゃくじょうのひっすようそ

    Tin học [ 文脈上の必須要素 ] phần tử bắt buộc theo ngữ cảnh [contextually required element]
  • ぶんみゃくじょうのせんたくじく

    Tin học [ 文脈上の選択字句 ] thẻ tùy chọn theo ngữ cảnh [contextually optional token]
  • ぶんみゃくじょうのせんたくようそ

    Tin học [ 文脈上の選択要素 ] phần tử tùy chọn theo ngữ cảnh [contextually optional element]
  • ぶんみゃくいぞんぶんぽう

    Tin học [ 文脈依存文法 ] ngữ pháp theo ngữ cảnh [context-sensitive grammar]
  • ぶんみゃくうえのくぎりこ

    Tin học [ 文脈上の区切り子 ] chia ranh giới theo ngữ cảnh [delimiter-in-context]
  • ぶんみゃくせんげん

    Tin học [ 文脈宣言 ] khai báo theo ngữ cảnh [contextual declaration]
  • ぶんみゃくれつ

    Tin học [ 文脈列 ] trình tự theo ngữ cảnh [contextual sequence]
  • ぶんがく

    [ 文学 ] n văn học 古代文学 :Văn học cổ đại. ロマン主義文学 :Văn học lãng mạn
  • ぶんがくし

    Mục lục 1 [ 文学史 ] 1.1 n 1.1.1 văn học sử 1.1.2 lịch sử văn học [ 文学史 ] n văn học sử lịch sử văn học 英文学史 :Lịch...
  • ぶんがくしゃ

    Mục lục 1 [ 文学者 ] 1.1 n 1.1.1 văn nhân 1.1.2 nhà văn [ 文学者 ] n văn nhân nhà văn 同時代の文学者 :Nhà văn đương...
  • ぶんがくしょう

    [ 文学賞 ] n giải thưởng văn học ノーベル文学賞をもらう :Nhận giải thưởng Nobel về văn học. 文学賞基金 :Quỹ...
  • ぶんがくさくひん

    Mục lục 1 [ 文学作品 ] 1.1 / VĂN HỌC TÁC PHẨM / 1.2 n 1.2.1 tác phẩm văn học [ 文学作品 ] / VĂN HỌC TÁC PHẨM / n tác phẩm...
  • ぶんがく・かんきょうがっかい

    [ 文学・環境学会 ] n Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường
  • ぶんじょう

    Kinh tế [ 分譲 ] bán nhiều bất động sản [selling (real estate) in lots] Category : Tài chính [財政]
  • ぶんし

    Mục lục 1 [ 分子 ] 1.1 n 1.1.1 phần tử 1.1.2 phân tử 2 [ 文士 ] 2.1 n 2.1.1 văn sĩ 3 Kỹ thuật 3.1 [ 分子 ] 3.1.1 phân tử [molecule]...
  • ぶんしきべつし

    Tin học [ 文識別子 ] bộ nhận dạng ký tự [text identifier]
  • ぶんしつ

    Mục lục 1 [ 分室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng phụ/chái nhà 1.1.2 phân sở (cơ quan) [ 分室 ] n phòng phụ/chái nhà phân sở (cơ quan) 通常より大きなサイズの分室 :Gian...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top