- Từ điển Nhật - Việt
へいきんへんさ
Xem thêm các từ khác
-
へいきんみほん
Kinh tế [ 平均見本 ] mẫu bình quân [average sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
へいきんじゆうこうてい
Kỹ thuật [ 平均自由行程 ] hành trình tự do bình quân [mean free path] -
へいきんじょうとうひんしつ
Mục lục 1 [ 平均上等品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân tốt 2 Kinh tế 2.1 [ 平均上等品質 ] 2.1.1 phẩm chất bình quân... -
へいきんじょうほうりょう
Tin học [ 平均情報量 ] nội dung thông tin trung bình [entropy/mean information content/average information content] -
へいきんじゅみょう
Mục lục 1 [ 平均寿命 ] 1.1 / BÌNH QUÂN THỌ MỆNH / 1.2 n 1.2.1 tuổi thọ trung bình [ 平均寿命 ] / BÌNH QUÂN THỌ MỆNH / n tuổi... -
へいきんじゅうりょう
Kinh tế [ 平均重量 ] trọng lượng bình quân [average weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
へいきんふうたい
Kinh tế [ 平均風袋 ] trọng lượng bì bình quân [average tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
へいきんざいこりょう
Kỹ thuật [ 平均在庫量 ] lượng tồn kho bình quân [average inventory level] -
へいきんしゅうりじかん
Tin học [ 平均修理時間 ] thời gian trung bình để sửa chữa/MTTR [mean time to repair/MTTR (abbr.)] -
へいきんけんさこすう
Kỹ thuật [ 平均検査個数 ] số mẫu kiểm tra bình quân [average sampling number (ASN)] -
へいきんこしょうじかん
Tin học [ 平均故障時間 ] thời gian trung bình để sửa chữa/MTTR [mean time to repair/MTTR] -
へいきんこしょうかんかく
Tin học [ 平均故障間隔 ] thời gian trung bình giữa các sự cố [mean time between failures/MTBF (abbr.)] Explanation : Thời gian hoạt... -
へいきんごさ
Kỹ thuật [ 平均誤差 ] sai số trung bình [average error] Category : vật lý [物理学] -
へいきんか
Tin học [ 平均化 ] sự cân bằng [balance (vs)] -
へいきんかかく
Mục lục 1 [ 平均価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá trung bình 1.1.2 giá bình quân 2 Kinh tế 2.1 [ 平均価格 ] 2.1.1 giá bình quân/giá trung bình... -
へいきんすう
[ 平均数 ] n số trung bình -
へいきんレート
Tin học [ 平均レート ] tỉ lệ trung bình [average rate] -
へいきんトラヒック
Tin học [ 平均トラヒック ] lưu lượng trung bình [average traffic] -
へいきんビットレート
Tin học [ 平均ビットレート ] tỉ lệ bit trung bình [mean bit-rate] -
へいきんアクセスじかん
Tin học [ 平均アクセス時間 ] thời gian truy cập trung bình [mean access time]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.