Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

へた

Mục lục

[ 下手 ]

/ HẠ THỦ /

n, adj-na

kém/dốt
彼の日本語は ~だ。: Tiếng Nhật của anh ấy rất kém.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • へたばる

    v5r bị kiệt sức/mệt lử
  • へきぎょく

    [ 碧玉 ] n ngọc bích
  • へきが

    [ 壁画 ] n bích họa 壁を壁画で飾る :Trang trí tường bằng một bích hoạ. 画家はそのビルにクジラの巨大な壁画を描いた :Họa...
  • へきめん

    n bề mặt của bức tường(mặt tường) 絵画で壁面を飾る   trang trí bức tường bằng hội họa
  • へそ

    [ 臍 ] n rốn 胎盤と臍帯を通して母親の血液から胎児の血液へと運ばれる :...được đưa từ máu của mẹ vào máu...
  • へそのお

    [ へその緒 ] n dây rốn へその緒を切る: cắt rốn
  • へその緒

    [ へそのお ] n dây rốn へその緒を切る: cắt rốn
  • へそをまげる

    exp trở nên tức giận/trở nên ngoan cố
  • へだたる

    [ 隔たる ] v5r cách biệt/khác nhau 二人の考えは ~: suy nghĩ của hai người khác nhau
  • へだてる

    [ 隔てる ] v1 phân chia/ngăn cách/cách biệt
  • へちま

    n mướp
  • へっどまわし

    [ ヘッド回し ] n cái cờ-lê
  • へっぽこ

    adj không có kinh nghiệm/chưa thạo/thầy lang băm
  • へとへと

    adj-na, adv phờ phạc/thở ra mang tai
  • へばりつく

    Mục lục 1 [ へばり付く ] 1.1 / PHÓ / 1.2 v5k 1.2.1 bám vào/níu lấy/trung thành với/giữ mãi [ へばり付く ] / PHÓ / v5k bám vào/níu...
  • へばり付く

    [ へばりつく ] v5k bám vào/níu lấy/trung thành với/giữ mãi
  • へばる

    v5r bị kiệt sức/mệt lử
  • へび

    [ 蛇 ] n rắn 蛇が動いたのを見て後ずさりする :lùi lại xa con rắn khi nó di chuyển
  • へびぐち

    蛇口 [じゃぐち/へびぐち] - vòng dây (phần kết thành vòng của đầu dây sử dụng trong buộc cẩu)
  • へびのどく

    [ 蛇の毒 ] n nọc rắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top