Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

へび

[]

n

rắn
蛇が動いたのを見て後ずさりする :lùi lại xa con rắn khi nó di chuyển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • へびぐち

    蛇口 [じゃぐち/へびぐち] - vòng dây (phần kết thành vòng của đầu dây sử dụng trong buộc cẩu)
  • へびのどく

    [ 蛇の毒 ] n nọc rắn
  • へびのにく

    [ 蛇の肉 ] n thịt rắn
  • へぼ

    adj-na thợ vụng/làm ẩu/vụng về/lóng ngóng
  • へぼいしゃ

    Mục lục 1 [ へぼ医者 ] 1.1 / Y GIẢ / 1.2 n 1.2.1 thầy lang băm [ へぼ医者 ] / Y GIẢ / n thầy lang băm
  • へぼ医者

    [ へぼいしゃ ] n thầy lang băm
  • へま

    adj-na làm cẩu thả/làm dối/làm ẩu
  • へまをやる

    exp phạm sai lầm ngớ ngẩn
  • へこたれる

    v1 mất hết can đảm/mất hết hăng hái
  • へこみ

    Kỹ thuật lõm [dimple]
  • へこみのたんまつ

    Kỹ thuật [ 凹みの端末 ] mép lõm
  • へこむ

    [ 凹む ] v5m lõm/hằn xuống この部品の外面が凹んだ。: Bề mặt bên ngoài của linh kiện này bị lõm xuống.
  • へい

    Mục lục 1 [ 丙 ] 1.1 / BÍNH / 1.2 n 1.2.1 vị trí thứ ba 1.2.2 Bính (can chi) 2 [ 塀 ] 2.1 n 2.1.1 tường/vách/tường vây quanh [ 丙...
  • へいおん

    Mục lục 1 [ 平穏 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình ổn/bình yên/bình tĩnh/ yên ả/ yên bình 1.2 n 1.2.1 sự bình ổn/sự bình yên/sự bình...
  • へいおんな

    Mục lục 1 [ 平穏な ] 1.1 n 1.1.1 yên ổn 1.1.2 ơn 1.1.3 êm đẹp 1.1.4 êm 1.1.5 điềm tĩnh 1.1.6 bình yên [ 平穏な ] n yên ổn ơn...
  • へいおんぶじ

    [ 平穏無事 ] adj-na bình yên vô sự 平穏無事に終わる :Kết thúc trong bình yên vô sự 平穏無事に暮らす :Sống...
  • へいたい

    Mục lục 1 [ 兵隊 ] 1.1 n 1.1.1 quân sĩ 1.1.2 binh [ 兵隊 ] n quân sĩ 海兵隊の小部隊を派遣する :Biệt phái một tiểu đội...
  • へいたいにはいる

    [ 兵隊に入る ] n đi lính
  • へいたんにする

    [ 平坦にする ] n bạt
  • へいき

    Mục lục 1 [ 併記 ] 1.1 n 1.1.1 sự viết sát vào với nhau 2 [ 併記する ] 2.1 vs 2.1.1 viết sát vào nhau/viết cùng nhau 3 [ 兵器...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top