Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

へら

n

đũa cả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • へらす

    Mục lục 1 [ 減らす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 xuống 1.1.2 nới bớt 1.1.3 nới 1.1.4 làm giảm/giảm bớt/thu nhỏ/cắt bớt [ 減らす ]...
  • へる

    Mục lục 1 [ 経る ] 1.1 v1 1.1.1 kinh qua/trải qua 2 [ 減る ] 2.1 v5r, vi 2.1.1 sút đi 2.1.2 sút 2.1.3 ít đi 2.1.4 giảm/suy giảm/giảm...
  • 偸視

    [ とうし ] n cái liếc trộm/cái nhìn trộm
  • べたぬりないぶようしき

    Tin học [ べた塗り内部様式 ] kiểu đặc bên trong [solid interior style]
  • べたばん

    Tin học [ β版 ] phiên bản Beta [beta version]
  • べたべた

    Mục lục 1 adj-na 1.1 dính nhớp nháp/dính dính 2 adv 2.1 nhớp nháp/dinh dính/dẻo dẻo adj-na dính nhớp nháp/dính dính adv nhớp...
  • べた塗り内部様式

    Tin học [ べたぬりないぶようしき ] kiểu đặc bên trong [solid interior style]
  • べき

    n nên.../phải...
  • べきのりうちきりたいきほう

    Tin học [ べき乗打切り待機法 ] phần bị cắt của phép toán mũ nhị phân [truncated binary exponential back-off]
  • べきじょうえんざんし

    Tin học [ 冪乗演算子 ] toán tử mũ [exponential operator (**)]
  • べき乗打切り待機法

    Tin học [ べきのりうちきりたいきほう ] phần bị cắt của phép toán mũ nhị phân [truncated binary exponential back-off]
  • べくとるくうかん

    Kỹ thuật [ ベクトル空間 ] vectơ không gian [vector space] Category : toán học [数学]
  • べくとるしょりきこう

    Tin học [ ベクトル処理機構 ] bộ xử lý véctơ [array processor/vector processor]
  • べくとるしょりそうち

    Tin học [ ベクトル処理装置 ] bộ xử lý véctơ [array processor/vector processor]
  • べっきょ

    Mục lục 1 [ 別居 ] 1.1 n 1.1.1 sự biệt cư/sự sống riêng/việc sống ly thân 2 Kinh tế 2.1 [ 別居 ] 2.1.1 việc sống riêng/việc...
  • べっきょする

    [ 別居する ] n ở riêng
  • べっそ

    Kinh tế [ 別訴 ] vụ kiện cáo riêng [separate suit] Explanation : 別の訴え
  • べっそう

    [ 別荘 ] n biệt thự/nhà nghỉ 田舎の別荘で休暇を過ごす :Nghỉ lễ ở một tòa biệt thự ở quê của ... 私たちの古い,...
  • べっとつみたてきん

    Kinh tế [ 別途積立金 ] quỹ dự phòng đặc biệt/khoản dự phòng riêng [contingent reserve; special reserve fund] Explanation : 使用の目的が特に限定されていない任意準備金。
  • べっこ

    Mục lục 1 [ 別個 ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 từng cái phân biệt 1.1.2 cái khác/ngoài ra [ 別個 ] n, adj-na, adj-no từng cái phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top