Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[]

n

thuyền buồm

[]

n

cửa hàng

[]

/ BỘ /

n

bộ/bước

[]

n

bút lông/mâu dài/thương nhọn sắc
bông (loại lúa, hoa quả)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほお

    [ 頬 ] n má 頬に付いた鮮やかな赤色のキス・マークをぬぐい取る :Lau vết son đỏ đậm dính trên má. (人)の頬に(口は近づけるが)触れずに音だけのキスをする :Hôn...
  • ほおおしろい

    [ 頬白粉 ] n phấn hồng
  • ほおん

    [ 保温 ] n sự giữ độ ấm/sự duy trì độ ấm/ sự giữ nhiệt 保温に十分な衣服 :Trang phục đủ để giữ ấm. 貼り合わせた保温材の詰め物 :vật...
  • ほおんざい

    Kỹ thuật [ 保温材 ] vật liệu giữ nhiệt/vật liệu cách nhiệt [heat insulator] Explanation : 保温のために用いられる材料。断熱材ともいう。また保冷のために用いられる場合保冷材という。保温材で保冷材の意味を含める場合もある。グラスウール、ロックウール、発泡スチロールなど一般には熱伝導率が特に小さい物質を用いる。軽量で空気を多く含み、使用温度範囲での耐熱性、変質しにくいことなどが求められる。
  • ほたる

    Mục lục 1 [ 蛍 ] 1.1 n 1.1.1 con đom đóm 1.2 adv 1.2.1 đom đóm [ 蛍 ] n con đom đóm adv đom đóm
  • ほたるがり

    [ 蛍狩り ] n bắt đom đóm
  • ほぞん

    Mục lục 1 [ 保存 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo tồn 1.2 n 1.2.1 sự bảo tồn 2 [ 保存する ] 2.1 vs 2.1.1 bảo tồn 3 Tin học 3.1 [ 保存 ] 3.1.1...
  • ほぞんきかん

    Tin học [ 保存期間 ] thời gian sử dụng/hạn lưu trữ [retention period]
  • ほぞんきかんけんさ

    Tin học [ 保存期間検査 ] kiểm tra thời gian sử dụng/kiểm tra hạn dùng [expiration check/retention period check]
  • ほぞんする

    Mục lục 1 [ 保存する ] 1.1 vs 1.1.1 giữ lại 1.1.2 giữ [ 保存する ] vs giữ lại giữ
  • ほぞんりょう

    [ 保存料 ] n chất bảo quản 保存料を含まない :Không bao gồm chất bảo quản. 合成保存料使用 :Có cho thêm chất...
  • ほき

    Tin học [ 補記 ] mục bổ sung [additional entry]
  • ほきんしゃ

    [ 保菌者 ] n người mang mầm bệnh/vật mang mầm bệnh 保菌者の正確な推定値を得る :Có kết quả chuẩn đoán chính...
  • ほきょう

    Mục lục 1 [ 補強 ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng cường/sự gia cố 1.1.2 bổ sung cho mạnh lên 2 [ 補強する ] 2.1 vs 2.1.1 tăng cường/gia...
  • ほきゅう

    [ 補給 ] n sự cho thêm/sự bổ sung 栄養補給: bổ sung dinh dưỡng
  • ほくおうしょこく

    [ 北欧諸国 ] n các nước Bắc Âu/các nước Scăngđivani
  • ほくとしちせい

    Mục lục 1 [ 北斗七星 ] 1.1 n 1.1.1 bảy ngôi sao ở phía bắc/Đại Hùng Tinh/chòm Đại Hùng Tinh 1.1.2 bắc đẩu [ 北斗七星...
  • ほくとう

    Mục lục 1 [ 北東 ] 1.1 / BẮC ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 đông bắc [ 北東 ] / BẮC ĐÔNG / n đông bắc 北東の風が吹けば3日間は雨が降らず南風が戻るまでに8日かかるだろう。 :Nếu...
  • ほくとせい

    Mục lục 1 [ 北斗星 ] 1.1 n 1.1.1 sao bắc đẩu 1.1.2 bảy ngôi sao ở phía bắc/Đại Hùng Tinh/chòm Đại Hùng Tinh [ 北斗星 ]...
  • ほくぶ

    Mục lục 1 [ 北部 ] 1.1 n 1.1.1 phía bắc/Bắc bộ 1.1.2 miền bắc [ 北部 ] n phía bắc/Bắc bộ 大阪府北部から京都にかけて暴風警報が引き続き発令されている :Cảnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top