Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほうおん

Mục lục

[ 報恩 ]

v5z

báo ơn
báo ân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほうおんする

    [ 報恩する ] v5z trả nghĩa
  • ほうずる

    [ 報ずる ] v5z báo/thông báo
  • ほうたい

    Mục lục 1 [ 包帯 ] 1.1 n 1.1.1 sự băng bó 1.1.2 băng 2 [ 包帯する ] 2.1 vs 2.1.1 băng bó [ 包帯 ] n sự băng bó băng 包帯を取りかえる:...
  • ほうぎん

    Kinh tế [ 邦銀 ] các ngân hàng Nhật Bản [Japanese banks] Category : Tài chính [財政]
  • ほうぎんじょういこう

    Kinh tế [ 邦銀上行 ] các ngân hàng Nhật Bản cao cấp [high-ranking Japanese banks] Category : Tài chính [財政]
  • ほうぎょ

    [ 崩御 ] n sự băng hà
  • ほうぎょく

    [ 宝玉 ] n đá quí/châu ngọc
  • ほうき

    Mục lục 1 [ 放棄 ] 1.1 n 1.1.1 sự vứt bỏ/sự bỏ đi 2 [ 放棄する ] 2.1 vs 2.1.1 vứt bỏ/bỏ đi/từ bỏ 3 [ 法規 ] 3.1 n 3.1.1...
  • ほうきのえ

    [ 箒の柄 ] n cán chổi
  • ほうきする

    [ 放棄する ] vs hẩm hiu
  • ほうきシーケンス

    Tin học [ 放棄シーケンス ] chuỗi hủy bỏ [abort sequence]
  • ほうきゃく

    [ 訪客 ] n khách (đến thăm một nơi nào đó) 訪客帳 :Sổ ghi khách đến thăm.
  • ほうきやっかん

    Mục lục 1 [ 放棄約款 ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản từ bỏ 2 Kinh tế 2.1 [ 放棄約款 ] 2.1.1 điều khoản từ bỏ [waiver clause]...
  • ほうきゅう

    [ 俸給 ] n tiền/bổng lộc
  • ほうそく

    Mục lục 1 [ 法則 ] 1.1 n 1.1.1 qui luật/định luật 1.1.2 phép tắc 1.1.3 luật 1.1.4 lệ luật 1.1.5 định luật/quy tắc 1.1.6 đạo...
  • ほうそくをまもる

    [ 法則を守る ] n hộ pháp
  • ほうそう

    Mục lục 1 [ 包装 ] 1.1 n 1.1.1 sự đóng gói 1.1.2 bao bì 1.1.3 bao 2 [ 包装する ] 2.1 vs 2.1.1 đóng gói 3 [ 放送 ] 3.1 n 3.1.1 sự...
  • ほうそうぎょうかい

    Tin học [ 放送業界 ] công nghiệp truyền thông đại chúng [broadcasting industry]
  • ほうそうきょく

    Mục lục 1 [ 放送局 ] 1.1 vs 1.1.1 đài phát thanh 1.2 n 1.2.1 đài truyền hình [ 放送局 ] vs đài phát thanh n đài truyền hình
  • ほうそうつきえきじょうかもつ

    Kinh tế [ 包装付き液状貨物 ] hàng lỏng (có bì) [wet goods]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top