Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほうか

Mục lục

[ 放火 ]

n

sự phóng hỏa/sự cố ý gây hỏa hoạn/sự đốt phá

[ 放火する ]

vs

phóng lửa/phóng hỏa/đốt phá

[ 法科 ]

n

luật khoa

[ 法貨 ]

n

giá trị lưu thông luật định

[ 砲火 ]

n

khói lửa/súng lửa/hỏa pháo

Kinh tế

[ 法貨 ]

sức thanh khoản luật định giá trị lưu thông luật định [legal tender]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top