- Từ điển Nhật - Việt
ほうこうをみうしなう
Xem thêm các từ khác
-
ほうこうをさだめる
[ 方向を定める ] n đặt hướng -
ほうい
Mục lục 1 [ 包囲 ] 1.1 n 1.1.1 sự bao vây 2 [ 方位 ] 2.1 n 2.1.1 phương vị 3 [ 法衣 ] 3.1 n 3.1.1 cà sa 3.1.2 áo choàng của thầy... -
ほういけん
[ 包囲圏 ] n vòng vây -
ほういこうげきする
Mục lục 1 [ 包囲攻撃する ] 1.1 n 1.1.1 vây hãm 1.1.2 bao vây [ 包囲攻撃する ] n vây hãm bao vây -
ほういする
Mục lục 1 [ 包囲する ] 1.1 n 1.1.1 vây đánh 1.1.2 vây 1.1.3 bao vây 1.1.4 bao bọc [ 包囲する ] n vây đánh vây bao vây bao bọc -
ほうさく
Mục lục 1 [ 方策 ] 1.1 n 1.1.1 phương sách 1.1.2 phương kế 2 [ 豊作 ] 2.1 n 2.1.1 mùa màng bội thu [ 方策 ] n phương sách phương... -
ほうか
Mục lục 1 [ 放火 ] 1.1 n 1.1.1 sự phóng hỏa/sự cố ý gây hỏa hoạn/sự đốt phá 2 [ 放火する ] 2.1 vs 2.1.1 phóng lửa/phóng... -
ほうかくきょくせん
Kỹ thuật [ 包格曲線 ] đường cong biên -
ほうかつきょうてい
[ 包括協定 ] n hiệp định khung -
ほうかつてき
Mục lục 1 [ 包括的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính bao quát/một cách tổng quát 2 Tin học 2.1 [ 包括的 ] 2.1.1 toàn diện [comprehensive]... -
ほうかつてきしけんサービス
Tin học [ 包括的試験サービス ] dịch vụ kiểm tra toàn dịên [comprehensive testing service] -
ほうかつてきよていほけん
Kinh tế [ 包括的予定保険 ] phiếu bảo hiểm ngỏ [open cover] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうかつほけんしょうしょ
Mục lục 1 [ 包括保険証書 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ 包括保険証書 ] 2.1.1 đơn bảo hiểm bao [blanket... -
ほうかつほけんしょうけん
Kinh tế [ 包括保険証券 ] đơn bảo hiểm bao (Anh) [blanket policy/blank policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうかつかかく
Mục lục 1 [ 包括価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá tính gộp 2 Kinh tế 2.1 [ 包括価格 ] 2.1.1 giá tính gộp [blanket price] [ 包括価格 ] n... -
ほうかつする
[ 包括する ] n bao quát -
ほうかつよていほけんしょうけん
Mục lục 1 [ 包括予定保険証券 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn bảo hiểm ngỏ 1.1.2 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ 包括予定保険証券... -
ほうかつようせん
Mục lục 1 [ 包括用船 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp đồng thuê tàu cả phí 2 Kinh tế 2.1 [ 包括用船 ] 2.1.1 thuê tàu cả phí/hợp đồng... -
ほうかいする
Mục lục 1 [ 崩壊する ] 1.1 vs 1.1.1 đồi 1.1.2 đổ sụp [ 崩壊する ] vs đồi đổ sụp -
ほうせき
Mục lục 1 [ 宝石 ] 1.1 n 1.1.1 ngọc 1.1.2 đá quý 1.1.3 bảo thạch [ 宝石 ] n ngọc đá quý bảo thạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.