Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほうせいきぎょう

[ 縫製企業 ]

n

Doanh nghiệp may mặc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほうせいこう

    Mục lục 1 [ 縫製工 ] 1.1 n 1.1.1 thợ máy 1.1.2 thợ khâu [ 縫製工 ] n thợ máy thợ khâu
  • ほうせんべくとる

    Tin học [ 法線ベクトル ] véc tơ thường [normal vector]
  • ほうりつ

    Mục lục 1 [ 法律 ] 1.1 n 1.1.1 pháp luật 1.1.2 luật 1.1.3 đạo luật 2 Kinh tế 2.1 [ 法律 ] 2.1.1 luật [law] [ 法律 ] n pháp luật...
  • ほうりつにいはんする

    [ 法律に違反する ] n phạm pháp
  • ほうりつのたのきていがあるばあいはそのかぎりではない

    Kinh tế [ 法律の他の規定がある場合はその限りではない ] Trừ trường hợp pháp luật có quy định khác Category : Luật
  • ほうりつがく

    [ 法律学 ] n luật học
  • ほうりつじょうのすいてい

    Mục lục 1 [ 法律上の推定 ] 1.1 n 1.1.1 suy đoán luật pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 法律上の推定 ] 2.1.1 suy đoán pháp luật [presumption...
  • ほうりつこもん

    Kinh tế [ 法律顧問 ] cố vấn pháp luật [legal adviser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほうりつか

    Mục lục 1 [ 法律家 ] 1.1 n 1.1.1 luật gia 2 Kinh tế 2.1 [ 法律家 ] 2.1.1 Luật gia [ 法律家 ] n luật gia Kinh tế [ 法律家 ] Luật...
  • ほうりつせいど

    [ 法律制度 ] n pháp chế
  • ほうりこもん

    [ 法理顧問 ] n cố vấn pháp luật
  • ほうりろん

    [ 法理論 ] n pháp lý
  • ほうりょう

    [ 豊漁 ] n sự bắt được nhiều cá/sự nặng lưới 久々の豊漁である :Lâu rồi mới có một mẻ đánh cá lớn. 豊漁の年 :Năm...
  • ほうめい

    [ 芳名 ] n danh thơm/danh tiếng tốt
  • ほうめいろく

    [ 芳名録 ] n sách dùng cho khách du lịch
  • ほうめん

    Mục lục 1 [ 方面 ] 1.1 n 1.1.1 phương diện 1.1.2 phía 1.1.3 miền 1.1.4 bề [ 方面 ] n phương diện phía miền bề
  • ほうろうひきちゃわん

    [ 琺瑯引き茶碗 ] n bát tráng men
  • ほうろうする

    Mục lục 1 [ 放浪する ] 1.1 n 1.1.1 phiêu bạt 1.1.2 lãng du [ 放浪する ] n phiêu bạt lãng du
  • ほうろうれんが

    [ 琺瑯煉瓦 ] n gạch tráng men
  • ほうわ

    Mục lục 1 [ 飽和 ] 1.1 n 1.1.1 sự bão hòa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 飽和 ] 2.1.1 bão hoà [saturation] 3 Tin học 3.1 [ 飽和 ] 3.1.1 bão hoà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top