- Từ điển Nhật - Việt
ほうそうきょく
Mục lục |
[ 放送局 ]
vs
đài phát thanh
n
đài truyền hình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほうそうつきえきじょうかもつ
Kinh tế [ 包装付き液状貨物 ] hàng lỏng (có bì) [wet goods] -
ほうそうとじんけんなどけんりにかんするいいんかい
[ 放送と人権等権利に関する委員会 ] vs Nhân quyền và Phát thanh/ủy ban các Quyền liên quan khác -
ほうそうないよう
Mục lục 1 [ 包装内容 ] 1.1 vs 1.1.1 bên trong bao bì 2 Kinh tế 2.1 [ 包装内容 ] 2.1.1 bên trong bao bì [contents] [ 包装内容 ] vs... -
ほうそうのしゅうりひ
Kinh tế [ 包装の修理費 ] chi phí sửa bao bì [reconditioning expenses] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうそうひ
Mục lục 1 [ 包装費 ] 1.1 vs 1.1.1 phí đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ 包装費 ] 2.1.1 phí đóng gói/Chi phí bao gói [packing charges] [ 包装費... -
ほうそうひょう
Mục lục 1 [ 包装表 ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ 包装標 ] 2.1.1 phiếu đóng gói [parking slip] [ 包装表 ] vs phiếu... -
ほうそうえいせい
[ 放送衛星 ] vs Vệ tinh Phát thanh -
ほうそうけいしき
Tin học [ 放送形式 ] cách thức truyền thông [broadcast format (TV)] -
ほうそういん
[ 放送員 ] vs phát thanh viên -
ほうそうさしずしょ
Mục lục 1 [ 包装指図書 ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ 包装指図書 ] 2.1.1 phiếu đóng gói [packing note] [ 包装指図書... -
ほうそうかい
[ 法曹界 ] n giới luật sư -
ほうそうかもつ
Kinh tế [ 包装貨物 ] hàng có bì [package(d) cargo (or freight)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうそうする
[ 放送する ] vs phóng thanh -
ほうそうテレビ
Tin học [ 放送テレビ ] vô tuyến truyền hình [broadcast (as opposed to cable) television] -
ほうそうりすと
[ 包装リスト ] vs phiếu đóng gói -
ほうそうりょう
Mục lục 1 [ 包装料 ] 1.1 vs 1.1.1 phí đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ 包装料 ] 2.1.1 phí đóng gói [packing charges] [ 包装料 ] vs phí... -
ほうそうめいさいしょ
Mục lục 1 [ 包装明細書 ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ 包装明細書 ] 2.1.1 phiếu đóng gói [contents list (or packing... -
ほうそうようじんこうえいせい
Tin học [ 放送用人工衛星 ] vệ tinh truyền thông [CS/Communication Satellite] -
ほうそうようし
Kỹ thuật [ 包装用紙 ] giấy gói [wrapping paper] -
ほうち
Mục lục 1 [ 報知 ] 1.1 n 1.1.1 thông tin/thông báo 2 [ 放置 ] 2.1 n 2.1.1 sự đặt để 3 [ 放置する ] 3.1 vs 3.1.1 để/đặt để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.