- Từ điển Nhật - Việt
ほうりこもん
Xem thêm các từ khác
-
ほうりろん
[ 法理論 ] n pháp lý -
ほうりょう
[ 豊漁 ] n sự bắt được nhiều cá/sự nặng lưới 久々の豊漁である :Lâu rồi mới có một mẻ đánh cá lớn. 豊漁の年 :Năm... -
ほうめい
[ 芳名 ] n danh thơm/danh tiếng tốt -
ほうめいろく
[ 芳名録 ] n sách dùng cho khách du lịch -
ほうめん
Mục lục 1 [ 方面 ] 1.1 n 1.1.1 phương diện 1.1.2 phía 1.1.3 miền 1.1.4 bề [ 方面 ] n phương diện phía miền bề -
ほうろうひきちゃわん
[ 琺瑯引き茶碗 ] n bát tráng men -
ほうろうする
Mục lục 1 [ 放浪する ] 1.1 n 1.1.1 phiêu bạt 1.1.2 lãng du [ 放浪する ] n phiêu bạt lãng du -
ほうろうれんが
[ 琺瑯煉瓦 ] n gạch tráng men -
ほうわ
Mục lục 1 [ 飽和 ] 1.1 n 1.1.1 sự bão hòa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 飽和 ] 2.1.1 bão hoà [saturation] 3 Tin học 3.1 [ 飽和 ] 3.1.1 bão hoà... -
ほうわきょくせん
Kỹ thuật [ 飽和曲線 ] đường cong bão hoà [saturation curve] -
ほうわてん
Kinh tế [ 飽和点 ] dung lượng bão hòa (thị trường) [saturation capacity (point)] Category : Thị trường [市場] -
ほうわてん(しじょう)
[ 飽和点(市場) ] n dung lượng bão hòa ( thị trường) -
ほうわじょうたい
Tin học [ 飽和状態 ] trạng thái bão hoà [(to be) saturated] -
ほうわじょうたいになる
Tin học [ 飽和状態になる ] trở nên bão hoà [to saturate] -
ほうれい
Mục lục 1 [ 法令 ] 1.1 n 1.1.1 sắc luật 1.1.2 pháp lệnh 1.1.3 luật lệ [ 法令 ] n sắc luật pháp lệnh luật lệ -
ほうれんそう
Mục lục 1 [ ほうれん草 ] 1.1 n 1.1.1 rau rền 2 [ 菠薐草 ] 2.1 n 2.1.1 rau bina 2.2 n 2.2.1 cải bó sôi [ ほうれん草 ] n rau rền... -
ほうれん草
Mục lục 1 [ ほうれんそう ] 1.1 n 1.1.1 rau rền 1.1.2 rau bina, cải bó xôi ( spinach) [ ほうれんそう ] n rau rền rau bina, cải... -
ほうよう
Mục lục 1 [ 抱擁 ] 1.1 n 1.1.1 sự ôm chặt 2 [ 抱擁する ] 2.1 vs 2.1.1 ôm/ôm ai [ 抱擁 ] n sự ôm chặt [ 抱擁する ] vs ôm/ôm... -
ほうようりょく
[ 包容力 ] n sự độ lượng/sự bao dung -
ほうもつ
Mục lục 1 [ 宝物 ] 1.1 n 1.1.1 bảo vật/vật quý 1.1.2 bảo tàng [ 宝物 ] n bảo vật/vật quý bảo tàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.