Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほくほくとう

[ 北北東 ]

n

đông bắc bắc
北北東への :Tiến đến Đông Bắc Bắc
北北東へ向かう :Hướng đến phía Đông Bắc Bắc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほくふう

    [ 北風 ] n bắc phong
  • ほくい

    [ 北緯 ] n bắc vĩ tuyến
  • ほくせい

    [ 北西 ] n tây bắc 台風は北西に移動しています :Cơn bão đang di chuyển lên phía Tây Bắc.
  • ほくろ

    Mục lục 1 [ 黒子 ] 1.1 / HẮC TỬ / 1.2 n 1.2.1 nốt ruồi [ 黒子 ] / HẮC TỬ / n nốt ruồi 泣きぼくろ: nốt ruồi giọt lệ
  • ほそく

    Mục lục 1 [ 補足 ] 1.1 n 1.1.1 sự bổ túc/sự bổ sung 2 Tin học 2.1 [ 捕捉 ] 2.1.1 bắt/bắt giữ lại [capture] [ 補足 ] n sự...
  • ほそくへん

    Tin học [ 補足編 ] phần bổ trợ [auxiliary part]
  • ほそくじょうほう

    Kinh tế [ 補足情報 ] thông tin bổ sung về dòng tiền mặt [Supplemental disclosure of cash flow information (US)] Category : Tài chính...
  • ほそくある

    [ 補足ある ] n bổ
  • ほそくする

    Mục lục 1 [ 補足する ] 1.1 n 1.1.1 kèm cặp 1.1.2 bổ túc [ 補足する ] n kèm cặp bổ túc
  • ほそながい

    Mục lục 1 [ 細長い ] 1.1 n 1.1.1 thon 1.2 adj 1.2.1 thon dài 1.3 adj 1.3.1 thon thon [ 細長い ] n thon adj thon dài adj thon thon
  • ほそぼそはなす

    Mục lục 1 [ ほそぼそ話す ] 1.1 / THOẠI / 1.2 v5s 1.2.1 nói chậm rãi và khoan thai [ ほそぼそ話す ] / THOẠI / v5s nói chậm rãi...
  • ほそぼそ話す

    [ ほそぼそはなす ] v5s nói chậm rãi và khoan thai
  • ほそい

    [ 細い ] adj thon dài/mảnh mai
  • ほそう

    [ 舗装 ] n bề mặt cứng của một con đường/mặt đường lát 立派に舗装された道 :Đường được lát tốt. ウッドブロック舗装 :Đường...
  • ほそうどうろ

    [ 舗装道路 ] n đường đã được lát 騒音抑制舗装道路 :Đường được lát hệ thống giảm tiếng ồn. コンクリート舗装道路 :Đường...
  • ほそうする

    [ 舗装する ] n tráng nhựa đường/rải nhựa đường 車道を舗装する :Rải nhựa cho đường đi xe cộ 舗装された遊歩道のある公園を造る :Xây...
  • ほそる

    [ 細る ] v5r gầy đi/hao gầy 心配で体が細る : gầy đi do lo lắng
  • ほだい

    Kỹ thuật [ 補題 ] bổ đề [lemma] Category : toán học [数学]
  • ほちょう

    Mục lục 1 [ 歩調 ] 1.1 n 1.1.1 dáng dấp 1.1.2 bước chân/bước đi [ 歩調 ] n dáng dấp bước chân/bước đi 歩調を早め: bước...
  • ほちょうき

    Mục lục 1 [ 補聴器 ] 1.1 / BỔ THÍNH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 máy khuyếch đại âm thanh [ 補聴器 ] / BỔ THÍNH KHÍ / n máy khuyếch đại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top