Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほけんをきゅうよにさんにゅうする

[ 保険を給与に算入する ]

n

Tính gộp bảo hiểm vào tiền lương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほけんをかける

    [ 保険をかける ] n bảo hiểm
  • ほげい

    [ 捕鯨 ] n sự bắt cá voi
  • ほげいせん

    [ 捕鯨船 ] n thuyền bắt cá voi
  • ほあん

    [ 保安 ] n sự trị an/sự đảm bảo an toàn/sự bảo an 輸送システムの安全および保安を促進する :Đẩy mạnh hệ...
  • ほこ

    [ 矛 ] n mâu Ghi chú: mâu là một thứ vũ khí thời cổ
  • ほこう

    [ 歩行 ] v5m bước
  • ほこうしゃ

    [ 歩行者 ] n kẻ bộ hành
  • ほこうしゃてんごく

    [ 歩行者天国 ] n phố dành cho người đi bộ
  • ほこうする

    Mục lục 1 [ 歩行する ] 1.1 v5m 1.1.1 đi đứng 1.1.2 bước đi 1.1.3 bộ hành [ 歩行する ] v5m đi đứng bước đi bộ hành
  • ほこさき

    Mục lục 1 [ 矛先 ] 1.1 n 1.1.1 phương hướng tấn công/mũi tấn công 1.1.2 mũi mâu/mũi dao [ 矛先 ] n phương hướng tấn công/mũi...
  • ほこり

    Mục lục 1 [ 誇り ] 1.1 n 1.1.1 niềm tự hào/niềm kiêu hãnh 2 [ 埃 ] 2.1 n 2.1.1 bụi/bụi bặm 2.2 col 2.2.1 bụi 2.3 col 2.3.1 bụi...
  • ほこりをはらう

    [ ほこりを払う ] n phẩy bụi
  • ほこりを払う

    [ ほこりをはらう ] n phẩy bụi
  • ほころびる

    [ 綻びる ] v1 rách/bục/hỏng ズボンのお尻は綻びた。: Cái quần của tôi bị rách mông.
  • ほこる

    [ 誇る ] v5r tự hào/kiêu hãnh/tự cao/kiêu ngạo
  • ほごきのう

    Tin học [ 保護機能 ] chức năng bảo vệ [safeguard]
  • ほごそち

    Mục lục 1 [ 保護措置 ] 1.1 n 1.1.1 biện pháp bảo hộ 2 Kinh tế 2.1 [ 保護措置 ] 2.1.1 biện pháp bảo hộ [protective measure]...
  • ほごそうち

    Tin học [ 保護装置 ] bộ bảo vệ [safeguard]
  • ほごがんきょう

    Kỹ thuật [ 保護眼鏡 ] kính bảo vệ/kính bảo hộ lao động [(safety) goggles]
  • ほごしゃ

    Mục lục 1 [ 保護者 ] 1.1 n 1.1.1 ông bàu 1.1.2 người bảo hộ/người bảo trợ [ 保護者 ] n ông bàu người bảo hộ/người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top