Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほこりをはらう

[ ほこりを払う ]

n

phẩy bụi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほこりを払う

    [ ほこりをはらう ] n phẩy bụi
  • ほころびる

    [ 綻びる ] v1 rách/bục/hỏng ズボンのお尻は綻びた。: Cái quần của tôi bị rách mông.
  • ほこる

    [ 誇る ] v5r tự hào/kiêu hãnh/tự cao/kiêu ngạo
  • ほごきのう

    Tin học [ 保護機能 ] chức năng bảo vệ [safeguard]
  • ほごそち

    Mục lục 1 [ 保護措置 ] 1.1 n 1.1.1 biện pháp bảo hộ 2 Kinh tế 2.1 [ 保護措置 ] 2.1.1 biện pháp bảo hộ [protective measure]...
  • ほごそうち

    Tin học [ 保護装置 ] bộ bảo vệ [safeguard]
  • ほごがんきょう

    Kỹ thuật [ 保護眼鏡 ] kính bảo vệ/kính bảo hộ lao động [(safety) goggles]
  • ほごしゃ

    Mục lục 1 [ 保護者 ] 1.1 n 1.1.1 ông bàu 1.1.2 người bảo hộ/người bảo trợ [ 保護者 ] n ông bàu người bảo hộ/người...
  • ほごいいんかい

    [ 保護委員会 ] n ủy ban bảo vệ ジャーナリスト保護委員会: ủy ban bảo vệ nhà báo フランス語保護委員会: ủy ban...
  • ほごかんぜい

    Kinh tế [ 保護関税 ] thuế bảo hộ [protective duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほごかんぜいりつ

    Mục lục 1 [ 保護関税率 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế bảo hộ 2 Kinh tế 2.1 [ 保護関税率 ] 2.1.1 suất thuế bảo hộ [protective tariff]...
  • ほごする

    Mục lục 1 [ 保護する ] 1.1 n 1.1.1 hộ 1.1.2 gìn giữ 1.1.3 độ trì 1.1.4 bảo hộ [ 保護する ] n hộ gìn giữ độ trì bảo...
  • ほごりょういき

    Tin học [ 保護領域 ] vùng được bảo vệ/khu vực được bảo vệ [protected area]
  • ほごキー

    Tin học [ 保護キー ] khóa bảo vệ [protection key]
  • ほごようスリーブ

    Tin học [ 保護用スリーブ ] bao bảo vệ/vỏ bảo vệ [protective sleeve]
  • ほい

    Tin học [ 補遺 ] phần bổ sung [supplement]
  • ほいくえん

    [ 保育園 ] n nhà trẻ あなたが仕事してる時、息子さんは保育園なの? :Có phải con trai ông được gửi nhà trẻ...
  • ほいくえんのきょういん

    [ 保育園の教員 ] n Giáo viên dạy ở nhà trẻ
  • ほいくしょ

    Mục lục 1 [ 保育所 ] 1.1 n 1.1.1 phòng dành riêng cho trẻ 1.1.2 nhà trẻ [ 保育所 ] n phòng dành riêng cho trẻ 子どもを保育所に送り届ける :gửi...
  • ほいくする

    [ 哺育する ] adv bón
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top