Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほごキー

Tin học

[ 保護キー ]

khóa bảo vệ [protection key]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほごようスリーブ

    Tin học [ 保護用スリーブ ] bao bảo vệ/vỏ bảo vệ [protective sleeve]
  • ほい

    Tin học [ 補遺 ] phần bổ sung [supplement]
  • ほいくえん

    [ 保育園 ] n nhà trẻ あなたが仕事してる時、息子さんは保育園なの? :Có phải con trai ông được gửi nhà trẻ...
  • ほいくえんのきょういん

    [ 保育園の教員 ] n Giáo viên dạy ở nhà trẻ
  • ほいくしょ

    Mục lục 1 [ 保育所 ] 1.1 n 1.1.1 phòng dành riêng cho trẻ 1.1.2 nhà trẻ [ 保育所 ] n phòng dành riêng cho trẻ 子どもを保育所に送り届ける :gửi...
  • ほいくする

    [ 哺育する ] adv bón
  • ほう

    Mục lục 1 [ 俸 ] 1.1 n 1.1.1 lương bổng/bổng lộc 2 [ 報 ] 2.1 n-suf 2.1.1 báo cáo 2.2 n 2.2.1 sự báo thù 3 [ 方 ] 3.1 n 3.1.1 phương...
  • ほうおう

    Mục lục 1 [ 法王 ] 1.1 n 1.1.1 phật tổ Như Lai 1.1.2 giáo hoàng 2 [ 法皇 ] 2.1 n 2.1.1 giáo hoàng 3 [ 鳳凰 ] 3.1 n 3.1.1 phượng hoàng...
  • ほうおうちょう

    [ 法王庁 ] n tòa thánh
  • ほうおん

    Mục lục 1 [ 報恩 ] 1.1 v5z 1.1.1 báo ơn 1.1.2 báo ân [ 報恩 ] v5z báo ơn báo ân
  • ほうおんする

    [ 報恩する ] v5z trả nghĩa
  • ほうずる

    [ 報ずる ] v5z báo/thông báo
  • ほうたい

    Mục lục 1 [ 包帯 ] 1.1 n 1.1.1 sự băng bó 1.1.2 băng 2 [ 包帯する ] 2.1 vs 2.1.1 băng bó [ 包帯 ] n sự băng bó băng 包帯を取りかえる:...
  • ほうぎん

    Kinh tế [ 邦銀 ] các ngân hàng Nhật Bản [Japanese banks] Category : Tài chính [財政]
  • ほうぎんじょういこう

    Kinh tế [ 邦銀上行 ] các ngân hàng Nhật Bản cao cấp [high-ranking Japanese banks] Category : Tài chính [財政]
  • ほうぎょ

    [ 崩御 ] n sự băng hà
  • ほうぎょく

    [ 宝玉 ] n đá quí/châu ngọc
  • ほうき

    Mục lục 1 [ 放棄 ] 1.1 n 1.1.1 sự vứt bỏ/sự bỏ đi 2 [ 放棄する ] 2.1 vs 2.1.1 vứt bỏ/bỏ đi/từ bỏ 3 [ 法規 ] 3.1 n 3.1.1...
  • ほうきのえ

    [ 箒の柄 ] n cán chổi
  • ほうきする

    [ 放棄する ] vs hẩm hiu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top