Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほしい

[ 欲しい ]

adj

muốn/mong muốn
考える時間が欲しい。: muốn có thời gian để suy nghĩ
...において権力が欲しい : muốn có quyền lực trong...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほしうらない

    [ 星占い ] n thuật chiêm tinh/lá số tử vi 「ドウブツウラナイ」っていうのは、まあ動物による星占いみたいなものなんだ。 :Dobutsu-uranai...
  • ほしうらないじゅつ

    [ 星占い術 ] n tử vi
  • ほしさかな

    [ 干し魚 ] n cá khô
  • ほしゃく

    Mục lục 1 [ 保釈 ] 1.1 n 1.1.1 tại ngoại hầu tra 1.1.2 bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ 保釈 ] 2.1.1 bảo lãnh [bail] [ 保釈 ] n tại ngoại...
  • ほしゃくほしょうにん

    Kinh tế [ 保釈保証人 ] người bảo lãnh [bailsman] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほしゃくしょうしょ

    Mục lục 1 [ 保釈証書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ 保釈証書 ] 2.1.1 giấy bảo lãnh [bail bond] [ 保釈証書 ] n...
  • ほしもの

    Mục lục 1 [ 乾物 ] 1.1 / CAN VẬT / 1.2 n 1.2.1 đồ ăn khô [ 乾物 ] / CAN VẬT / n đồ ăn khô
  • ほしょう

    Mục lục 1 [ 保証 ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo chứng/sự bảo đảm 1.1.2 cam kết 2 [ 保証する ] 2.1 vs 2.1.1 bảo chứng/bảo đảm 3...
  • ほしょうきかん

    Kinh tế [ 保証期間 ] thời hạn bảo đảm [period of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほしょうきん

    Mục lục 1 [ 保証金 ] 1.1 vs 1.1.1 tiền bảo hiểm 1.1.2 tiền bảo đảm 1.1.3 tiền bảo chứng 2 Kinh tế 2.1 [ 保証金 ] 2.1.1 tiền...
  • ほしょうてがた

    Mục lục 1 [ 保障手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu bảo đảm 2 Kinh tế 2.1 [ 保証手形 ] 2.1.1 hối phiếu bảo đảm [guaranteed bill...
  • ほしょうにん

    Mục lục 1 [ 保証人 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo nhân 1.2 n 1.2.1 người bảo lãnh 1.3 n 1.3.1 người đảm bảo 2 Kinh tế 2.1 [ 保証人 ] 2.1.1...
  • ほしょうにんになる

    [ 保証人になる ] n bàu chủ
  • ほしょうのげんてい

    Tin học [ 保証の限定 ] sự bảo hành hạn chế [limited warranties]
  • ほしょうひきわたし

    Mục lục 1 [ 補償引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao bù 2 Kinh tế 2.1 [ 補償引渡し ] 2.1.1 giao bù [reparation delivery] [ 補償引渡し ] vs...
  • ほしょうぜいりつ

    Mục lục 1 [ 補償税率 ] 1.1 vs 1.1.1 suất thuế bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ 補償税率 ] 2.1.1 suất thuế bù trừ [compensatory tariff]...
  • ほしょうじょう

    Kinh tế [ 保証状 ] thư bảo đảm [letter of indemnity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほしょうしけん

    Kỹ thuật [ 保証試験 ] thử nghiệm đảm bảo [assurance test]
  • ほしょうしんよう

    Kinh tế [ 保証信用 ] tín dụng bảo đảm [guaranteed credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほしょうしんようじょう

    Kinh tế [ 保証信用状 ] tín dụng bảo đảm [guaranteed credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top