- Từ điển Nhật - Việt
ほしえび
Xem thêm các từ khác
-
ほしじょうネットワーク
Tin học [ 星状ネットワーク ] mạng hình sao [star network] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là loại tô pô mạng có... -
ほしじょうもう
Tin học [ 星状網 ] mạng hình sao [star network] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là loại tô pô mạng có trung tâm với... -
ほしじるし
Tin học [ 星印 ] ký hiệu hình sao * [\"star\" symbol \"*\"/\"splat\"] -
ほしこさかな
[ 干し小魚 ] n cá khô vụn -
ほしい
[ 欲しい ] adj muốn/mong muốn 考える時間が欲しい。: muốn có thời gian để suy nghĩ ...において権力が欲しい : muốn... -
ほしうらない
[ 星占い ] n thuật chiêm tinh/lá số tử vi 「ドウブツウラナイ」っていうのは、まあ動物による星占いみたいなものなんだ。 :Dobutsu-uranai... -
ほしうらないじゅつ
[ 星占い術 ] n tử vi -
ほしさかな
[ 干し魚 ] n cá khô -
ほしゃく
Mục lục 1 [ 保釈 ] 1.1 n 1.1.1 tại ngoại hầu tra 1.1.2 bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ 保釈 ] 2.1.1 bảo lãnh [bail] [ 保釈 ] n tại ngoại... -
ほしゃくほしょうにん
Kinh tế [ 保釈保証人 ] người bảo lãnh [bailsman] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほしゃくしょうしょ
Mục lục 1 [ 保釈証書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ 保釈証書 ] 2.1.1 giấy bảo lãnh [bail bond] [ 保釈証書 ] n... -
ほしもの
Mục lục 1 [ 乾物 ] 1.1 / CAN VẬT / 1.2 n 1.2.1 đồ ăn khô [ 乾物 ] / CAN VẬT / n đồ ăn khô -
ほしょう
Mục lục 1 [ 保証 ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo chứng/sự bảo đảm 1.1.2 cam kết 2 [ 保証する ] 2.1 vs 2.1.1 bảo chứng/bảo đảm 3... -
ほしょうきかん
Kinh tế [ 保証期間 ] thời hạn bảo đảm [period of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほしょうきん
Mục lục 1 [ 保証金 ] 1.1 vs 1.1.1 tiền bảo hiểm 1.1.2 tiền bảo đảm 1.1.3 tiền bảo chứng 2 Kinh tế 2.1 [ 保証金 ] 2.1.1 tiền... -
ほしょうてがた
Mục lục 1 [ 保障手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu bảo đảm 2 Kinh tế 2.1 [ 保証手形 ] 2.1.1 hối phiếu bảo đảm [guaranteed bill... -
ほしょうにん
Mục lục 1 [ 保証人 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo nhân 1.2 n 1.2.1 người bảo lãnh 1.3 n 1.3.1 người đảm bảo 2 Kinh tế 2.1 [ 保証人 ] 2.1.1... -
ほしょうにんになる
[ 保証人になる ] n bàu chủ -
ほしょうのげんてい
Tin học [ 保証の限定 ] sự bảo hành hạn chế [limited warranties] -
ほしょうひきわたし
Mục lục 1 [ 補償引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao bù 2 Kinh tế 2.1 [ 補償引渡し ] 2.1.1 giao bù [reparation delivery] [ 補償引渡し ] vs...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.