Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほしじょうもう

Tin học

[ 星状網 ]

mạng hình sao [star network]
Explanation: Trong các mạng cục bộ, đây là loại tô pô mạng có trung tâm với cách sắp xếp vật lý giống hình ngôi sao. Tại tâm là máy xử lý trung tâm của mạng hoặc là một thiết bị tập trung các đầu dây nối; các nút được bố trí chung quanh và nối tiếp với tâm điểm đó. Chi phí nối ghép cao hơn vì mỗi trạm công tác đòi hỏi phải có một đường cáp nối giữa trạm đó với máy xử lý trung tâm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほしじるし

    Tin học [ 星印 ] ký hiệu hình sao * [\"star\" symbol \"*\"/\"splat\"]
  • ほしこさかな

    [ 干し小魚 ] n cá khô vụn
  • ほしい

    [ 欲しい ] adj muốn/mong muốn 考える時間が欲しい。: muốn có thời gian để suy nghĩ ...において権力が欲しい : muốn...
  • ほしうらない

    [ 星占い ] n thuật chiêm tinh/lá số tử vi 「ドウブツウラナイ」っていうのは、まあ動物による星占いみたいなものなんだ。 :Dobutsu-uranai...
  • ほしうらないじゅつ

    [ 星占い術 ] n tử vi
  • ほしさかな

    [ 干し魚 ] n cá khô
  • ほしゃく

    Mục lục 1 [ 保釈 ] 1.1 n 1.1.1 tại ngoại hầu tra 1.1.2 bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ 保釈 ] 2.1.1 bảo lãnh [bail] [ 保釈 ] n tại ngoại...
  • ほしゃくほしょうにん

    Kinh tế [ 保釈保証人 ] người bảo lãnh [bailsman] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほしゃくしょうしょ

    Mục lục 1 [ 保釈証書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ 保釈証書 ] 2.1.1 giấy bảo lãnh [bail bond] [ 保釈証書 ] n...
  • ほしもの

    Mục lục 1 [ 乾物 ] 1.1 / CAN VẬT / 1.2 n 1.2.1 đồ ăn khô [ 乾物 ] / CAN VẬT / n đồ ăn khô
  • ほしょう

    Mục lục 1 [ 保証 ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo chứng/sự bảo đảm 1.1.2 cam kết 2 [ 保証する ] 2.1 vs 2.1.1 bảo chứng/bảo đảm 3...
  • ほしょうきかん

    Kinh tế [ 保証期間 ] thời hạn bảo đảm [period of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほしょうきん

    Mục lục 1 [ 保証金 ] 1.1 vs 1.1.1 tiền bảo hiểm 1.1.2 tiền bảo đảm 1.1.3 tiền bảo chứng 2 Kinh tế 2.1 [ 保証金 ] 2.1.1 tiền...
  • ほしょうてがた

    Mục lục 1 [ 保障手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu bảo đảm 2 Kinh tế 2.1 [ 保証手形 ] 2.1.1 hối phiếu bảo đảm [guaranteed bill...
  • ほしょうにん

    Mục lục 1 [ 保証人 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo nhân 1.2 n 1.2.1 người bảo lãnh 1.3 n 1.3.1 người đảm bảo 2 Kinh tế 2.1 [ 保証人 ] 2.1.1...
  • ほしょうにんになる

    [ 保証人になる ] n bàu chủ
  • ほしょうのげんてい

    Tin học [ 保証の限定 ] sự bảo hành hạn chế [limited warranties]
  • ほしょうひきわたし

    Mục lục 1 [ 補償引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao bù 2 Kinh tế 2.1 [ 補償引渡し ] 2.1.1 giao bù [reparation delivery] [ 補償引渡し ] vs...
  • ほしょうぜいりつ

    Mục lục 1 [ 補償税率 ] 1.1 vs 1.1.1 suất thuế bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ 補償税率 ] 2.1.1 suất thuế bù trừ [compensatory tariff]...
  • ほしょうじょう

    Kinh tế [ 保証状 ] thư bảo đảm [letter of indemnity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top