- Từ điển Nhật - Việt
ほしょう
Mục lục |
[ 保証 ]
n
sự bảo chứng/sự bảo đảm
- 著名人による保証:Sự bảo đảm bởi người nổi tiếng.
- _ドル相当の政府による資金供与の保証 :Sự bảo đảm cấp vốn chính phủ tương đương ~ đôla.
cam kết
[ 保証する ]
vs
bảo chứng/bảo đảm
- 彼のことは僕が保証する: việc của anh ta tôi xin bảo đảm
[ 保障 ]
n
sự bảo đảm
- 安全を保障する: bảo đảm an toàn
đảm bảo
[ 保障する ]
vs
bảo đảm
- (人)が自由に仕事できる環境を保障する :Bảo đảm một môi trường mà con người có thể làm việc một cách tự do
- (人)の身の安全を保障する :Bảo đảm an toàn tính mạng cho ai đó.
[ 補償 ]
vs
bù lỗ
n
sự đền bù/sự bồi thường
- 保証金: tiền đền bù, tiền bồi thường
[ 補償する ]
vs
đền bù/bồi thường
Kinh tế
[ 保証 ]
bảo đảm [caution/bond/surety/guaranty/guarantee/security/warranty/indemnification]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ 保証 ]
cam kết [undertaking]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ 補償 ]
bù lỗ [indemnification]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほしょうきかん
Kinh tế [ 保証期間 ] thời hạn bảo đảm [period of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほしょうきん
Mục lục 1 [ 保証金 ] 1.1 vs 1.1.1 tiền bảo hiểm 1.1.2 tiền bảo đảm 1.1.3 tiền bảo chứng 2 Kinh tế 2.1 [ 保証金 ] 2.1.1 tiền... -
ほしょうてがた
Mục lục 1 [ 保障手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu bảo đảm 2 Kinh tế 2.1 [ 保証手形 ] 2.1.1 hối phiếu bảo đảm [guaranteed bill... -
ほしょうにん
Mục lục 1 [ 保証人 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo nhân 1.2 n 1.2.1 người bảo lãnh 1.3 n 1.3.1 người đảm bảo 2 Kinh tế 2.1 [ 保証人 ] 2.1.1... -
ほしょうにんになる
[ 保証人になる ] n bàu chủ -
ほしょうのげんてい
Tin học [ 保証の限定 ] sự bảo hành hạn chế [limited warranties] -
ほしょうひきわたし
Mục lục 1 [ 補償引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao bù 2 Kinh tế 2.1 [ 補償引渡し ] 2.1.1 giao bù [reparation delivery] [ 補償引渡し ] vs... -
ほしょうぜいりつ
Mục lục 1 [ 補償税率 ] 1.1 vs 1.1.1 suất thuế bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ 補償税率 ] 2.1.1 suất thuế bù trừ [compensatory tariff]... -
ほしょうじょう
Kinh tế [ 保証状 ] thư bảo đảm [letter of indemnity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほしょうしけん
Kỹ thuật [ 保証試験 ] thử nghiệm đảm bảo [assurance test] -
ほしょうしんよう
Kinh tế [ 保証信用 ] tín dụng bảo đảm [guaranteed credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほしょうしんようじょう
Kinh tế [ 保証信用状 ] tín dụng bảo đảm [guaranteed credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほしょうしょ
Mục lục 1 [ 保証書 ] 1.1 vs 1.1.1 tờ bảo đảm 1.1.2 giấy bảo lãnh 1.1.3 giấy bảo đảm 2 Kinh tế 2.1 [ 保証書 ] 2.1.1 thư... -
ほしょうけいやく
Mục lục 1 [ 保障契約 ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng bồi thường 1.1.2 hợp đồng bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ 保証契約 ] 2.1.1 hợp... -
ほしょうこぎって
Kinh tế [ 補償小切手 ] séc bảo chi [certified (or marked )cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほしょうかくのういき
Tin học [ 保証格納域 ] vùng lưu trữ an toàn [secure storage] -
ほしょうせきにんがいしゃ
Kinh tế [ 保証責任会社 ] công ty hữu hạn theo bảo đảm [company limited by guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほしょうする
Mục lục 1 [ 保証する ] 1.1 vs 1.1.1 cam đoan 1.1.2 bảo lãnh 2 [ 保障する ] 2.1 vs 2.1.1 bảo chướng 3 [ 補償する ] 3.1 vs 3.1.1... -
ほしゅ
Mục lục 1 [ 保守 ] 1.1 n 1.1.1 bảo thủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 保守 ] 2.1.1 bảo dưỡng [maintenance] 3 Tin học 3.1 [ 保守 ] 3.1.1 sự... -
ほしゅてき
[ 保守的 ] adj-na có tính chất bảo thủ 今度の大統領は若手だとされているが、考え方は明らかに保守的だ。 :Vị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.