Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほしょうかくのういき

Tin học

[ 保証格納域 ]

vùng lưu trữ an toàn [secure storage]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほしょうせきにんがいしゃ

    Kinh tế [ 保証責任会社 ] công ty hữu hạn theo bảo đảm [company limited by guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほしょうする

    Mục lục 1 [ 保証する ] 1.1 vs 1.1.1 cam đoan 1.1.2 bảo lãnh 2 [ 保障する ] 2.1 vs 2.1.1 bảo chướng 3 [ 補償する ] 3.1 vs 3.1.1...
  • ほしゅ

    Mục lục 1 [ 保守 ] 1.1 n 1.1.1 bảo thủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 保守 ] 2.1.1 bảo dưỡng [maintenance] 3 Tin học 3.1 [ 保守 ] 3.1.1 sự...
  • ほしゅてき

    [ 保守的 ] adj-na có tính chất bảo thủ 今度の大統領は若手だとされているが、考え方は明らかに保守的だ。 :Vị...
  • ほしゅとう

    Mục lục 1 [ 保守党 ] 1.1 / BẢO THỦ ĐẢNG / 1.2 n 1.2.1 đảng bảo thủ [ 保守党 ] / BẢO THỦ ĐẢNG / n đảng bảo thủ 保守党に投票する :Bỏ...
  • ほしゅは

    [ 保守派 ] n phái bảo thủ 保守派からの抵抗 :Kháng nghị từ phe phái bảo thủ. 保守派が容認しないこと :Vụ...
  • ほしゅばん

    Tin học [ 保守盤 ] bảng sửa chữa/bảng bảo trì [maintenance panel]
  • ほしゅぱねる

    Tin học [ 保守パネル ] bảng sửa chữa/bảng bảo trì [maintenance panel]
  • ほしゅけいやく

    Tin học [ 保守契約 ] hợp đồng sửa chữa [maintenance contract]
  • ほしゅうきょういく

    [ 補習教育 ] n giáo dục bổ túc
  • ほしゅうごう

    Kỹ thuật [ 補集合 ] tập bù [complementary sets, complements] Category : toán học [数学]
  • ほしゅうする

    [ 補習する ] vs bổ túc
  • ほしゅせい

    Tin học [ 保守性 ] khả năng bảo trì/khả năng sửa chữa [maintainability/serviceability]
  • ほけつ

    Mục lục 1 [ 補欠 ] 1.1 vs 1.1.1 dự khuyết 1.1.2 bổ khuyết 1.2 n 1.2.1 người bổ khuyết 1.3 n 1.3.1 sự bổ khuyết/sự bổ sung...
  • ほけん

    Mục lục 1 [ 保健 ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo vệ sức khỏe 2 [ 保険 ] 2.1 n 2.1.1 sự bảo hiểm 3 Kinh tế 3.1 [ 保険 ] 3.1.1 bảo hiểm...
  • ほけんぎょうしゃ

    Kinh tế [ 保険業者 ] người bảo hiểm [assurer/underwriter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほけんきかん

    Kinh tế [ 保険期間 ] kỳ hạn bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険事故が発生した場合に保険者が保険金を支払う義務を負う期間。
  • ほけんきかんのかいし

    Kinh tế [ 保険期間の開始 ] ngày bắt đầu hiệu lực (bảo hiểm) [effective date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほけんきん

    Mục lục 1 [ 保険金 ] 1.1 n 1.1.1 cược 2 [ 保険金 ] 2.1 / BẢO HIỂM KIM / 2.2 n 2.2.1 Tiền bảo hiểm 3 Kinh tế 3.1 [ 保険金 ]...
  • ほけんきんのいちじばらい

    [ 保険金の一時払い ] n thanh toán tiền bảo hiểm một cục/trả bảo hiểm một cục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top