Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほそくある

[ 補足ある ]

n

bổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほそくする

    Mục lục 1 [ 補足する ] 1.1 n 1.1.1 kèm cặp 1.1.2 bổ túc [ 補足する ] n kèm cặp bổ túc
  • ほそながい

    Mục lục 1 [ 細長い ] 1.1 n 1.1.1 thon 1.2 adj 1.2.1 thon dài 1.3 adj 1.3.1 thon thon [ 細長い ] n thon adj thon dài adj thon thon
  • ほそぼそはなす

    Mục lục 1 [ ほそぼそ話す ] 1.1 / THOẠI / 1.2 v5s 1.2.1 nói chậm rãi và khoan thai [ ほそぼそ話す ] / THOẠI / v5s nói chậm rãi...
  • ほそぼそ話す

    [ ほそぼそはなす ] v5s nói chậm rãi và khoan thai
  • ほそい

    [ 細い ] adj thon dài/mảnh mai
  • ほそう

    [ 舗装 ] n bề mặt cứng của một con đường/mặt đường lát 立派に舗装された道 :Đường được lát tốt. ウッドブロック舗装 :Đường...
  • ほそうどうろ

    [ 舗装道路 ] n đường đã được lát 騒音抑制舗装道路 :Đường được lát hệ thống giảm tiếng ồn. コンクリート舗装道路 :Đường...
  • ほそうする

    [ 舗装する ] n tráng nhựa đường/rải nhựa đường 車道を舗装する :Rải nhựa cho đường đi xe cộ 舗装された遊歩道のある公園を造る :Xây...
  • ほそる

    [ 細る ] v5r gầy đi/hao gầy 心配で体が細る : gầy đi do lo lắng
  • ほだい

    Kỹ thuật [ 補題 ] bổ đề [lemma] Category : toán học [数学]
  • ほちょう

    Mục lục 1 [ 歩調 ] 1.1 n 1.1.1 dáng dấp 1.1.2 bước chân/bước đi [ 歩調 ] n dáng dấp bước chân/bước đi 歩調を早め: bước...
  • ほちょうき

    Mục lục 1 [ 補聴器 ] 1.1 / BỔ THÍNH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 máy khuyếch đại âm thanh [ 補聴器 ] / BỔ THÍNH KHÍ / n máy khuyếch đại...
  • ほったん

    [ 発端 ] n sự khởi nguyên/sự mở đầu 事件の発端は彼の発言だ: vụ này mở đầu từ lời nói ra của anh ta
  • ほっき

    [ 発起 ] vs phat khởi
  • ほっきにん

    [ 発起人 ] n người khởi đầu/người tạo thành/người sáng tạo 事業発起人 :Người thúc đẩy doanh nghiệp. 発起人会を立ち上げる :Thành...
  • ほっきにんかぶ

    [ 発起人株 ] n cổ phiếu sáng lập
  • ほっきょく

    Mục lục 1 [ 北極 ] 1.1 n 1.1.1 cực Bắc 1.1.2 bắc cực [ 北極 ] n cực Bắc 北極と南極を結ぶ地球表面の仮想的な線 :Đường...
  • ほっきょくけん

    Mục lục 1 [ 北極圏 ] 1.1 n 1.1.1 vùng Bắc Cực 1.1.2 bắc cực quyền [ 北極圏 ] n vùng Bắc Cực bắc cực quyền
  • ほっきょくせい

    [ 北極星 ] n sao bắc cực
  • ほっそく

    Mục lục 1 [ 発足 ] 1.1 / PHÁT TÚC / 1.2 n 1.2.1 sự xuất phát/sự bắt đầu / sự thiết lập 1.2.2 sự mở đầu hoạt động/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top