Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほとんど

Mục lục

[ 殆ど ]

n-adv, n-t, uk

hầu như
hầu hết
殆どの原材料は外国から輸入されます: hầu hết nguyên vật liệu được nhập khẩu từ nước ngoài

n

phần lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほとんどひと

    Mục lục 1 [ ほとんど人 ] 1.1 / NHÂN / 1.2 n 1.2.1 hầu hết mọi người [ ほとんど人 ] / NHÂN / n hầu hết mọi người
  • ほとんど人

    [ ほとんどひと ] n hầu hết mọi người
  • ほど

    Mục lục 1 [ 程 ] 1.1 n-adv 1.1.1 khoảng 1.1.2 đến mức 1.1.3 bằng 1.2 n 1.2.1 mức độ 1.3 n 1.3.1 phỏng chừng 1.4 n 1.4.1 ước 1.5...
  • ほどく

    Mục lục 1 [ 解く ] 1.1 v5k 1.1.1 mở ra/cởi bỏ 1.2 n 1.2.1 tháo [ 解く ] v5k mở ra/cởi bỏ n tháo
  • ほどなく

    [ 程なく ] adv chẳng bao lâu nữa 彼の両親は彼が生まれると程なくしてこの家に移った。 :bố mẹ anh ta chuyển đến...
  • ほどける

    [ 解ける ] v1 mở/cởi ra
  • ほどこしものする

    [ 施し物する ] n phát chẩn
  • ほどこしものをあたえる

    [ 施し物を与える ] n đàn việt
  • ほどこす

    Mục lục 1 [ 施す ] 1.1 v5s 1.1.1 viết thêm 1.1.2 thi hành/ thực hiện/ tiến hành 1.1.3 cứu tế 1.1.4 cho/thí cho 1.1.5 bố thí 2...
  • ほどう

    Mục lục 1 [ 舗道 ] 1.1 n 1.1.1 vỉa hè/hè phố 2 [ 歩道 ] 2.1 n 2.1.1 lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ/đường dành...
  • ほどうきょう

    [ 歩道橋 ] n cầu vượt/cầu cho người đi bộ
  • ほにん

    [ 補任 ] n bổ nhiệm
  • ほにんしゃ

    [ 補任者 ] n hậu nhiệm
  • ほにゅうどうぶつ

    Mục lục 1 [ 哺乳動物 ] 1.1 / BÔ NHŨ ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 thú có vú [ 哺乳動物 ] / BÔ NHŨ ĐỘNG VẬT / n thú có vú
  • ほにゅうびん

    [ 哺乳瓶 ] n bình sữa
  • ほにゅうるい

    [ 哺乳類 ] n loài có vú
  • ほぬの

    Mục lục 1 [ 帆布 ] 1.1 n 1.1.1 cánh buồm 1.1.2 buồm [ 帆布 ] n cánh buồm buồm
  • ほぬのをあげる

    [ 帆布を上げる ] n kéo buồm
  • ほね

    Mục lục 1 [ 骨 ] 1.1 v1 1.1.1 cốt 2 [ 骨 ] 2.1 / CỐT / 2.2 n 2.2.1 xương 2.3 n 2.3.1 xương cốt 2.4 adj-na 2.4.1 xương xẩu [ 骨 ] v1...
  • ほねおしみ

    [ 骨惜しみ ] n sự lười biếng/sự lười nhác/sự biếng nhác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top