Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほんがくしすてむ

Tin học

[ 本学システム ]

hệ chuyên gia [expert system]
Explanation: Chương trình máy tính chứa nhiều kiến thức của một số chuyên gia trong một lĩnh vực xác định, dùng để trợ giúp cho những người không chuyên nghiệp khi họ phải giải quyết các vấn đề thuộc lĩnh vực này. Các hệ chuyên gia thường chứa một cơ sở kiến thức, được diễn đạt dưới dạng một loạt các quy tắc IF/THEN ( Nếu/Thì) và một phương tiện để rút ra các suy luận từ cơ sở kiến thức. Hệ thống này nhắc bạn cung cấp các thông tin cần thiết để xâm nhập vào tình huống và dẫn đến một kết luận. Hầu hết các hệ chuyên gia đều diễn đạt các kết luận với độ tin cậy có thể thay đổi từ ức đoán, đến suy luận có cơ sở, và đến kết luận chắc chắn. Xây dựng một hệ chuyên gia khó khăn hơn người ta tưởng. Một tỉ lệ khá lớn các bí quyết đều được rút ra từ các quy tắc mang tính kinh nghiệm, ví dụ đánh sạch các tiếp xúc của board hiển thị bằng cục tẩy học trò nếu máy tính không khởi động được, chẳng hạn. Một số quy tắc còn dưới cả mức linh cảm hoặc dự đoán.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほんじ

    Tin học [ 翻字 ] chuyển tự [transliteration]
  • ほんじつ

    [ 本日 ] n-adv, n-t hôm nay
  • ほんふなとじょうけん

    Kinh tế [ 本船渡条件 ] giao hàng trên boong tàu [Free On Board (FOB)] Explanation : インコタームズにおけるF類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した本船に積み込むまでの諸経費(輸出関税を含む)を負担し、それ以降は買主が負担する引き渡す条件。売主の責任は買主の指定した船舶に貨物を積み込むまでの責任となる。貿易において広く使われる取引条件である。
  • ほんしつてき

    [ 本質的 ] n giản yếu
  • ほんしつをきわめる

    [ 本質を究める ] n thấu suốt
  • ほんしつをわすれる

    [ 本質を忘れる ] n vong bản
  • ほんしゃ

    Mục lục 1 [ 本社 ] 1.1 n 1.1.1 trụ sở điều hành chính/văn phòng điều hành/trụ sở chính 2 [ 本者 ] 2.1 n 2.1.1 tổng công...
  • ほんしゃいてんひよう

    Kinh tế [ 本社移転費用 ] các chi phí cho việc di chuyển trụ sở chính [Head office relocation expenses (US)] Category : Tài chính [財政]
  • ほんしん

    Mục lục 1 [ 本心 ] 1.1 n 1.1.1 thật tâm/thật lòng 1.1.2 bản tâm [ 本心 ] n thật tâm/thật lòng 本心から出た言葉: những...
  • ほんしょく

    Mục lục 1 [ 本職 ] 1.1 n 1.1.1 bản chức 2 [ 本色 ] 2.1 n 2.1.1 bản sắc [ 本職 ] n bản chức [ 本色 ] n bản sắc
  • ほんしょう

    Mục lục 1 [ 本性 ] 1.1 / BẢN TÍNH / 1.2 n 1.2.1 bản tính [ 本性 ] / BẢN TÍNH / n bản tính
  • ほんしゅう

    [ 本州 ] n Honshyu Ghi chú: tên một trong bốn hòn đảo lớn của Nhật Bản
  • ほんあん

    [ 翻案 ] n sự phỏng theo/tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản) これは『リア王』の翻案です: đây là một tác...
  • ほんこうする

    [ 反抗する ] n kình địch
  • ほんこん

    Mục lục 1 [ 香港 ] 1.1 n 1.1.1 hương hoa 1.1.2 hồng kông 1.1.3 Hong Kong [ 香港 ] n hương hoa hồng kông Hong Kong
  • ほんこんテレコム

    Tin học [ 香港テレコム ] Hong Kong Telecom [Hong Kong Telecom]
  • ほんごく

    [ 本国 ] n bản quốc/nước tôi Ghi chú: cách người nói gọi quốc gia của mình
  • ほんごし

    Mục lục 1 [ 本腰 ] 1.1 n 1.1.1 sự chân thật/sự nghiêm túc 1.1.2 cố gắng lớn/nỗ lực lớn [ 本腰 ] n sự chân thật/sự nghiêm...
  • ほんい

    Mục lục 1 [ 本位 ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn 1.1.2 nguyên tắc 1.1.3 cơ sở 1.1.4 bản vị 2 [ 本意 ] 2.1 n 2.1.1 bản ý 3 [ 翻意 ] 3.1...
  • ほんいする

    [ 翻意する ] vs thay đổi suy nghĩ/suy nghĩ lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top