Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほんね

[ 本音 ]

n

ý định thực sự/động cơ
本音を吐く: lộ ra ý định thực sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほんねん

    [ 本年 ] n-adv, n-t năm nay
  • ほんの

    [ 本の ] adj-pn, uk chỉ/chỉ là 本の少し: chỉ một chút 本の子供: chỉ là một đứa trẻ
  • ほんのう

    [ 本能 ] n bản năng
  • ほんのすこし

    [ ほんの少し ] n ít ỏi
  • ほんの少し

    [ ほんのすこし ] n ít ỏi
  • ほんのり

    adv yếu ớt/mảnh dẻ/mỏng mảnh
  • ほんば

    Mục lục 1 [ 奔馬 ] 1.1 n 1.1.1 con ngựa đang phi nước đại 2 [ 本場 ] 2.1 n 2.1.1 trung tâm 2.1.2 sự chính cống/sự thật sự...
  • ほんばこ

    [ 本箱 ] n tủ sách
  • ほんばん

    [ 本番 ] n buổi biểu diễn thật/sự biểu diễn thật
  • ほんぶ

    Mục lục 1 [ 本部 ] 1.1 n 1.1.1 trụ sở điều hành chính 1.1.2 bản doanh 1.1.3 bản bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 本部 ] 2.1.1 trụ sở chính...
  • ほんぶん

    Mục lục 1 [ 本分 ] 1.1 n 1.1.1 bổn phận 2 [ 本文 ] 2.1 n 2.1.1 nguyên văn [ 本分 ] n bổn phận [ 本文 ] n nguyên văn
  • ほんぽう

    Mục lục 1 [ 奔放 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tự do/không bị cấm đoán 1.1.2 phung phí/quá mức/tràn lan/ bừa bãi 1.2 n 1.2.1 sự phung phí/sự...
  • ほんみょう

    Mục lục 1 [ 本名 ] 1.1 / BẢN DANH / 1.2 n 1.2.1 tên thật [ 本名 ] / BẢN DANH / n tên thật
  • ほんがくしすてむ

    Tin học [ 本学システム ] hệ chuyên gia [expert system] Explanation : Chương trình máy tính chứa nhiều kiến thức của một số...
  • ほんじ

    Tin học [ 翻字 ] chuyển tự [transliteration]
  • ほんじつ

    [ 本日 ] n-adv, n-t hôm nay
  • ほんふなとじょうけん

    Kinh tế [ 本船渡条件 ] giao hàng trên boong tàu [Free On Board (FOB)] Explanation : インコタームズにおけるF類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した本船に積み込むまでの諸経費(輸出関税を含む)を負担し、それ以降は買主が負担する引き渡す条件。売主の責任は買主の指定した船舶に貨物を積み込むまでの責任となる。貿易において広く使われる取引条件である。
  • ほんしつてき

    [ 本質的 ] n giản yếu
  • ほんしつをきわめる

    [ 本質を究める ] n thấu suốt
  • ほんしつをわすれる

    [ 本質を忘れる ] n vong bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top