Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほんぽう

Mục lục

[ 奔放 ]

adj-na

tự do/không bị cấm đoán
phung phí/quá mức/tràn lan/ bừa bãi
奔放な考え方を持つ :Có lối suy nghĩbừa bãi
自由奔放な商取引 :Giao dịch hàng hóa tự do bừa bãi.

n

sự phung phí/sự quá mức/sự tràn lan
無責任な奔放さ :Phung phí vô trách nhiệm.
子供のような自由奔放さ :Sự phóng túng tự do như trẻ con

n

sự tự do/sự không bị cấm đoán
自由奔放に振る舞う :Cư xử tự do không bị cấm đoán
気楽で自由奔放な :Tự do và thoải mái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほんみょう

    Mục lục 1 [ 本名 ] 1.1 / BẢN DANH / 1.2 n 1.2.1 tên thật [ 本名 ] / BẢN DANH / n tên thật
  • ほんがくしすてむ

    Tin học [ 本学システム ] hệ chuyên gia [expert system] Explanation : Chương trình máy tính chứa nhiều kiến thức của một số...
  • ほんじ

    Tin học [ 翻字 ] chuyển tự [transliteration]
  • ほんじつ

    [ 本日 ] n-adv, n-t hôm nay
  • ほんふなとじょうけん

    Kinh tế [ 本船渡条件 ] giao hàng trên boong tàu [Free On Board (FOB)] Explanation : インコタームズにおけるF類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した本船に積み込むまでの諸経費(輸出関税を含む)を負担し、それ以降は買主が負担する引き渡す条件。売主の責任は買主の指定した船舶に貨物を積み込むまでの責任となる。貿易において広く使われる取引条件である。
  • ほんしつてき

    [ 本質的 ] n giản yếu
  • ほんしつをきわめる

    [ 本質を究める ] n thấu suốt
  • ほんしつをわすれる

    [ 本質を忘れる ] n vong bản
  • ほんしゃ

    Mục lục 1 [ 本社 ] 1.1 n 1.1.1 trụ sở điều hành chính/văn phòng điều hành/trụ sở chính 2 [ 本者 ] 2.1 n 2.1.1 tổng công...
  • ほんしゃいてんひよう

    Kinh tế [ 本社移転費用 ] các chi phí cho việc di chuyển trụ sở chính [Head office relocation expenses (US)] Category : Tài chính [財政]
  • ほんしん

    Mục lục 1 [ 本心 ] 1.1 n 1.1.1 thật tâm/thật lòng 1.1.2 bản tâm [ 本心 ] n thật tâm/thật lòng 本心から出た言葉: những...
  • ほんしょく

    Mục lục 1 [ 本職 ] 1.1 n 1.1.1 bản chức 2 [ 本色 ] 2.1 n 2.1.1 bản sắc [ 本職 ] n bản chức [ 本色 ] n bản sắc
  • ほんしょう

    Mục lục 1 [ 本性 ] 1.1 / BẢN TÍNH / 1.2 n 1.2.1 bản tính [ 本性 ] / BẢN TÍNH / n bản tính
  • ほんしゅう

    [ 本州 ] n Honshyu Ghi chú: tên một trong bốn hòn đảo lớn của Nhật Bản
  • ほんあん

    [ 翻案 ] n sự phỏng theo/tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản) これは『リア王』の翻案です: đây là một tác...
  • ほんこうする

    [ 反抗する ] n kình địch
  • ほんこん

    Mục lục 1 [ 香港 ] 1.1 n 1.1.1 hương hoa 1.1.2 hồng kông 1.1.3 Hong Kong [ 香港 ] n hương hoa hồng kông Hong Kong
  • ほんこんテレコム

    Tin học [ 香港テレコム ] Hong Kong Telecom [Hong Kong Telecom]
  • ほんごく

    [ 本国 ] n bản quốc/nước tôi Ghi chú: cách người nói gọi quốc gia của mình
  • ほんごし

    Mục lục 1 [ 本腰 ] 1.1 n 1.1.1 sự chân thật/sự nghiêm túc 1.1.2 cố gắng lớn/nỗ lực lớn [ 本腰 ] n sự chân thật/sự nghiêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top