- Từ điển Nhật - Việt
ほんをとじる
Xem thêm các từ khác
-
ほんをひらく
[ 本を開く ] exp mở sách/giở sách -
ほんをみる
[ 本を見る ] exp xem sách -
ほんをかたづける
[ 本を片付ける ] exp cất sách -
ほんをよむ
Mục lục 1 [ 本を読む ] 1.1 exp 1.1.1 xem sách 1.1.2 đọc sách [ 本を読む ] exp xem sách đọc sách -
ほんもの
Mục lục 1 [ 本物 ] 1.1 n 1.1.1 vật thật/đồ thật 1.1.2 bản chính [ 本物 ] n vật thật/đồ thật bản chính -
ほんもん
[ 本文 ] n nguyên văn -
ほんや
Mục lục 1 [ 本屋 ] 1.1 / BẢN ỐC / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng sách [ 本屋 ] / BẢN ỐC / n cửa hàng sách 私の家のすぐ近くに、本屋が3、4軒ある :Có... -
ほんやく
Mục lục 1 [ 翻訳 ] 1.1 n 1.1.1 sự dịch/sự giải mã 2 Tin học 2.1 [ 翻訳 ] 2.1.1 sự dịch [translation (vs)] [ 翻訳 ] n sự dịch/sự... -
ほんやくたんいのプログラム
Tin học [ 翻訳単位のプログラム ] chương trình đơn vị dịch [separately compiled program] -
ほんやくぎじゅつ
[ 翻訳技術 ] vs dịch thuật -
ほんやくじ
Tin học [ 翻訳時 ] thời gian biên dịch [translation time/compile time] -
ほんやくじかん
Tin học [ 翻訳時間 ] thời gian biên dịch [translation time] -
ほんやくしじぶん
Tin học [ 翻訳指示文 ] lệnh chỉ thị biên dịch [compiler directing statement] -
ほんやくあせんぶらしじぶん
Tin học [ 翻訳アセンブラ指示文 ] chỉ thị kết hợp [assembler directive] -
ほんやくかいしゃくじっこうプログラムしじぶん
Tin học [ 翻訳解釈実行プログラム指示文 ] chỉ thị dịch [interpreter directive] -
ほんやくする
Mục lục 1 [ 翻訳する ] 1.1 vs 1.1.1 thông ngôn 1.1.2 phiên dịch 1.1.3 dịch/giải mã [ 翻訳する ] vs thông ngôn phiên dịch dịch/giải... -
ほんやくルーチン
Tin học [ 翻訳ルーチン ] chương trình biên dịch [compiler] Explanation : Một chương trình có thể đọc được các câu lệnh... -
ほんやくプログラム
Tin học [ 翻訳プログラム ] chương trình dịch [translator/translation program] -
ほんやくプログラムしじぶん
Tin học [ 翻訳プログラム指示文 ] chỉ thị dịch [translator directive] -
ほんやくテーブル
Tin học [ 翻訳テーブル ] bảng dịch [translation table]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.