Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぼうえきしょうへき

Mục lục

[ 貿易障壁 ]

n

hàng rào buôn bán

Kinh tế

[ 貿易障壁 ]

hàng rào buôn bán [trade barriers]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぼうえきしゅうえきせい

    Mục lục 1 [ 貿易収益性 ] 1.1 n 1.1.1 doanh lợi ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易収益性 ] 2.1.1 doanh lợi ngoại thương [foreign...
  • ぼうえきしゅうし

    Mục lục 1 [ 貿易収支 ] 1.1 n 1.1.1 thu chi ngoại thương/cán cân thu chi 1.1.2 cán cân buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易収支 ] 2.1.1...
  • ぼうえきしゅうしのくろじ

    Mục lục 1 [ 貿易収支の黒字 ] 1.1 n 1.1.1 số dư cán cân buôn bán 1.1.2 cán cân thanh toán dư thừa 1.1.3 cán cân buôn bán dư...
  • ぼうえきしゅうしのあかじ

    Mục lục 1 [ 貿易収支の赤字 ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thanh toán thiếu hụt 1.1.2 cán cân buôn bán thiếu hụt 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易収支の赤字...
  • ぼうえきしゅうしのあかじひりつ

    Mục lục 1 [ 貿易収支の赤字比率 ] 1.1 n 1.1.1 mức thiếu hụt cán cân buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易収支の赤字比率 ] 2.1.1...
  • ぼうえきしゅうしのゆしゅつざんだか

    Mục lục 1 [ 貿易収支の輸出残高 ] 1.1 n 1.1.1 số dư cán cân buôn bán 1.1.2 cán cân buôn bán dư thừa 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易収支の輸出残高...
  • ぼうえきけっさいきょうてい

    Mục lục 1 [ 貿易決済協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định mua bán và thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易決済協定 ] 2.1.1 hiệp định buôn...
  • ぼうえきけいかく

    Mục lục 1 [ 貿易計画 ] 1.1 n 1.1.1 kê hoạch ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易計画 ] 2.1.1 kế hoạch ngoại thương [foreign trade...
  • ぼうえきけいやく

    Mục lục 1 [ 貿易契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易契約 ] 2.1.1 hợp đồng ngoại thương [foreign...
  • ぼうえきこう

    Mục lục 1 [ 貿易港 ] 1.1 n 1.1.1 thương khẩu 1.1.2 thương cảng 1.1.3 cảng buôn 1.1.4 bến cảng thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易港...
  • ぼうえきこうりつ

    Mục lục 1 [ 貿易効率 ] 1.1 n 1.1.1 hiệu quả thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易効率 ] 2.1.1 hiệu quả ngoại thương [foreign trade...
  • ぼうえきさんぎょうしょう

    [ 貿易産業省 ] n Sở Thương mại và Công nghiệp
  • ぼうえきかい

    Mục lục 1 [ 貿易会 ] 1.1 n 1.1.1 hội mậu dịch 2 [ 貿易界 ] 2.1 n 2.1.1 giới thương mại 3 Kinh tế 3.1 [ 貿易界 ] 3.1.1 giới...
  • ぼうえきかかく

    Mục lục 1 [ 貿易価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易価格 ] 2.1.1 giá ngoại thương [foreign trade price] [ 貿易価格...
  • ぼうえきかもつつううんぎょうしゃ

    Kinh tế [ 貿易貨物通運業者 ] người giao nhận ngoại thương [foreign freight forwarder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぼうえきかんしゅう

    Kinh tế [ 貿易慣習 ] tập quán buôn bán/thực tiễn buôn bán [commercial custom/trading practice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぼうえきかんけい

    Kinh tế [ 貿易関係 ] quan hệ ngoại thương [foreign trade relations] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぼうえきかんり

    Kinh tế [ 貿易管理 ] quản lý ngoại thương [foreign trade control] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぼうえきせいさく

    Mục lục 1 [ 貿易政策 ] 1.1 n 1.1.1 chính sách ngoại thương 1.1.2 chính sách buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易政策 ] 2.1.1 chính sách...
  • ぼうえきせんそう

    Mục lục 1 [ 貿易戦争 ] 1.1 n 1.1.1 chiến tranh buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易戦争 ] 2.1.1 chiến tranh buôn bán [trade war] [ 貿易戦争...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top