Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぼうえきれんごう

[ 貿易連合 ]

n

thương đoàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぼうえきゆうし

    Mục lục 1 [ 貿易融資 ] 1.1 n 1.1.1 cấp vốn ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易融資 ] 2.1.1 cấp vốn ngoại thương [foreign trade...
  • ぼうえい

    [ 防衛 ] n sự bảo vệ/sự phòng vệ 恐怖対抗防衛 :Đề phòng và chống lại nỗi sợ hãi. 狂信的信奉者に対する文明人の自己防衛 :Sự...
  • ぼうえいぐん

    [ 防衛軍 ] n bảo vệ quân
  • ぼうえいちたい

    [ 防衛地帯 ] n vành đai phòng thủ
  • ぼうえいじゅんびたいせい

    [ 防衛準備態勢 ] n Trạng thái sẵn sàng bảo vệ
  • ぼうえいしつ

    [ 防衛室 ] n phòng vệ
  • ぼうえいする

    Mục lục 1 [ 防衛する ] 1.1 n 1.1.1 phòng thủ 1.1.2 phòng cấm 1.1.3 bảo vệ [ 防衛する ] n phòng thủ phòng cấm bảo vệ
  • ぼうえんきょう

    Mục lục 1 [ 望遠鏡 ] 1.1 n 1.1.1 ống nhòm 1.1.2 ống dòm 1.1.3 kính viễn vọng [ 望遠鏡 ] n ống nhòm ống dòm kính viễn vọng...
  • ぼうえんそうち

    Kỹ thuật [ 防煙装置 ] thiết bị chống khói [smoke preventer]
  • ぼうふざい

    Mục lục 1 [ 防腐剤 ] 1.1 / PHÒNG HỦ TỄ / 1.2 n 1.2.1 chất khử trùng [ 防腐剤 ] / PHÒNG HỦ TỄ / n chất khử trùng 食品防腐剤としての効果がある :Chất...
  • ぼうふう

    Mục lục 1 [ 暴風 ] 1.1 n 1.1.1 vũ bão 1.1.2 gió cuốn 1.1.3 gió bão 1.1.4 dông tố/cơn cuồng phong/cơn gió mạnh/bão 1.1.5 bạo phong...
  • ぼうふうう

    Mục lục 1 [ 暴風雨 ] 1.1 n 1.1.1 mưa gió/gió bão/bão 1.1.2 cơn phong ba 1.1.3 bão táp [ 暴風雨 ] n mưa gió/gió bão/bão 暴風雨によって土手から海に押しやられる :Cơn...
  • ぼうふうりん

    [ 防風林 ] n hàng cây chắn gió 防風林を作る :Trồng hàng cây để chắn gió. 海岸防風林 :Hàng cây chắn gió ở...
  • ぼうしのかたち

    [ 帽子の形 ] n hình nón
  • ぼうしかけ

    [ 帽子かけ ] n giá để mũ
  • ぼうしをとる

    Mục lục 1 [ 帽子をとる ] 1.1 n 1.1.1 ngả nón 1.1.2 ngả mũ [ 帽子をとる ] n ngả nón ngả mũ
  • ぼうしょくいと

    [ 紡織糸 ] n sợi
  • ぼうしょくすんぽう

    [ 紡織寸法 ] n dệt cửi
  • ぼうしゅする

    Mục lục 1 [ 防守する ] 1.1 vs 1.1.1 phòng thủ 1.1.2 phòng giữ [ 防守する ] vs phòng thủ phòng giữ
  • ぼうけい

    Mục lục 1 [ 傍系 ] 1.1 n 1.1.1 bàng hệ/mối thân thuộc họ hàng 2 [ 謀計 ] 2.1 v5r 2.1.1 mưu kế [ 傍系 ] n bàng hệ/mối thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top