- Từ điển Nhật - Việt
ぼうず
Mục lục |
[ 坊主 ]
n
hòa thượng/tăng lữ
- 坊主になる :Trở thành hòa thượng
cu tí
- 始末に負えないやんちゃ坊主である :Một thằng bé nghịch ngợm bướng bỉnh khó bảo.
- 「この悪ガキ[わんぱく坊主]、走り回るのをやめろ」:"Đừng chạy nữa! thằng quỷ nhỏ"
- Ghi chú: cách gọi yêu con trai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぼうずがしら
[ ぼうず頭 ] n cạo trọc -
ぼうずかり
[ 坊主刈り ] n cắt trọc -
ぼうず頭
[ ぼうずがしら ] n cạo trọc -
ぼうたかとび
[ 棒高跳び ] n nhảy xào -
ぼうぎょほうほう
Kinh tế [ 防御方法 ] phương pháp phòng vệ [means of defense] -
ぼうきょうのねん
Mục lục 1 [ 望郷の念 ] 1.1 n 1.1.1 nỗi nhớ nhà/nỗi nhớ quê hương 1.1.2 lòng hoài cổ/sự quyến luyến quá khứ [ 望郷の念... -
ぼうくう
[ 防空 ] n phòng không -
ぼうくうぶたい
[ 防空部隊 ] n bộ đội phòng không -
ぼうくうごう
[ 防空壕 ] n hầm trú ẩn -
ぼうくん
[ 暴君 ] n bạo quân -
ぼうだち
[ 棒立ち ] n sự lồng lên/sự chồm lên (ngựa..) 人)を心臓が止まるほど驚かせて棒立ちにさせる :Làm cho ai giật... -
ぼうちょうざい
Kỹ thuật [ 膨張剤 ] chất làm giãn nở [blowing agent] -
ぼうちょうする
Mục lục 1 [ 膨張する ] 1.1 n 1.1.1 bành trướng 1.1.2 bành [ 膨張する ] n bành trướng bành -
ぼうちょうりつ
Kỹ thuật [ 膨張率 ] hệ số giãn nở [expansion coefficient] -
ぼうちょうゴム
Kỹ thuật [ 膨張ゴム ] cao su giãn nở [expanded rubber] -
ぼうっと
adv lờ mờ/mập mờ/mơ hồ/bị u mê/làm mê muội -
ぼうでなぐる
[ 棒でなぐる ] n đánh đòn -
ぼうとく
Mục lục 1 [ 冒とく ] 1.1 n, uk 1.1.1 lời báng bổ/sự nguyền rủa 2 [ 冒とくする ] 2.1 vs 2.1.1 báng bổ/nguyền rủa [ 冒とく... -
ぼうどうをおこす
Mục lục 1 [ 暴動を起こす ] 1.1 n 1.1.1 tạo phản 1.1.2 làm loạn [ 暴動を起こす ] n tạo phản làm loạn -
ぼうねんかい
[ 忘年会 ] n hội cuối năm/hội kết thúc hàng năm/bữa tiệc cuối năm/bữa tiệc tổng kết cuối năm 忘年会のスケジュールでいっぱいである :Bị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.