Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぼうっと

adv

lờ mờ/mập mờ/mơ hồ/bị u mê/làm mê muội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぼうでなぐる

    [ 棒でなぐる ] n đánh đòn
  • ぼうとく

    Mục lục 1 [ 冒とく ] 1.1 n, uk 1.1.1 lời báng bổ/sự nguyền rủa 2 [ 冒とくする ] 2.1 vs 2.1.1 báng bổ/nguyền rủa [ 冒とく...
  • ぼうどうをおこす

    Mục lục 1 [ 暴動を起こす ] 1.1 n 1.1.1 tạo phản 1.1.2 làm loạn [ 暴動を起こす ] n tạo phản làm loạn
  • ぼうねんかい

    [ 忘年会 ] n hội cuối năm/hội kết thúc hàng năm/bữa tiệc cuối năm/bữa tiệc tổng kết cuối năm 忘年会のスケジュールでいっぱいである :Bị...
  • ぼうはてい

    [ 防波堤 ] n đê ngăn sóng/đê chắn sóng 高波で防波堤からさらわれる :Bị cuốn khỏi đê ngăn sóng bởi con sóng cao....
  • ぼうはん

    [ 防犯 ] n sự phòng chống tội phạm/việc phòng chống tội phạm 防犯カメラに映る :Bị bắt bởi camera chống tội phạm....
  • ぼうばくこうぞう

    Kỹ thuật [ 防爆構造 ] cấu tạo phòng nổ [explosion-proof construction]
  • ぼうへき

    [ 防壁 ] n bức tường thành ~を防壁で囲む :Bao quanh ~ bằng bức tường thành cản_ プラットホーム端の防壁に衝突する :Va...
  • ぼうがいはいじょせいきゅうけん

    Kinh tế [ 妨害排除請求権 ] quyền yêu cầu loại bỏ sự xâm hại [right to petition for the statement of interference] Explanation :...
  • ぼうがいよぼうせいゆうけん

    Kinh tế [ 妨害予防請求権 ] quyền yêu cầu phòng tránh sự xâm hại [right to petition for the prevention of interference] Explanation...
  • ぼうえき

    Mục lục 1 [ 貿易 ] 1.1 n 1.1.1 thương mại 1.1.2 ngoại thương/sự buôn bán với nước ngoài 1.1.3 mậu dịch 1.1.4 giao dịch 2...
  • ぼうえきぎんこう

    Mục lục 1 [ 貿易銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易銀行 ] 2.1.1 ngân hàng ngoại thương [foreign trade...
  • ぼうえきぎょうしゃきょうかい

    [ 貿易業者協会 ] n hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
  • ぼうえききそく

    Mục lục 1 [ 貿易規則 ] 1.1 n 1.1.1 điều lệ (thể lệ) ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易規則 ] 2.1.1 điều lệ ngoại thương/thể...
  • ぼうえききんがく

    [ 貿易金額 ] n kim ngạch ngoại thương
  • ぼうえききょうてい

    Mục lục 1 [ 貿易協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định thương mại 1.1.2 hiệp định mua bán 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易協定 ] 2.1.1 hiệp định...
  • ぼうえききょうやく

    [ 貿易協約 ] n hiệp ước thương mại
  • ぼうえきだいひょう

    Mục lục 1 [ 貿易代表 ] 1.1 n 1.1.1 đại diện thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易代表 ] 2.1.1 đại diện thương mại [commercial...
  • ぼうえきだいひょうきかん

    Kinh tế [ 貿易代表機関 ] cơ quan đại diện thương mại [trade representation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぼうえきだいひょうがいしゃ

    Kinh tế [ 貿易代表会社 ] cơ quan đại diện thương mại [trade representation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top