Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぼうばくこうぞう

Kỹ thuật

[ 防爆構造 ]

cấu tạo phòng nổ [explosion-proof construction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぼうへき

    [ 防壁 ] n bức tường thành ~を防壁で囲む :Bao quanh ~ bằng bức tường thành cản_ プラットホーム端の防壁に衝突する :Va...
  • ぼうがいはいじょせいきゅうけん

    Kinh tế [ 妨害排除請求権 ] quyền yêu cầu loại bỏ sự xâm hại [right to petition for the statement of interference] Explanation :...
  • ぼうがいよぼうせいゆうけん

    Kinh tế [ 妨害予防請求権 ] quyền yêu cầu phòng tránh sự xâm hại [right to petition for the prevention of interference] Explanation...
  • ぼうえき

    Mục lục 1 [ 貿易 ] 1.1 n 1.1.1 thương mại 1.1.2 ngoại thương/sự buôn bán với nước ngoài 1.1.3 mậu dịch 1.1.4 giao dịch 2...
  • ぼうえきぎんこう

    Mục lục 1 [ 貿易銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易銀行 ] 2.1.1 ngân hàng ngoại thương [foreign trade...
  • ぼうえきぎょうしゃきょうかい

    [ 貿易業者協会 ] n hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
  • ぼうえききそく

    Mục lục 1 [ 貿易規則 ] 1.1 n 1.1.1 điều lệ (thể lệ) ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易規則 ] 2.1.1 điều lệ ngoại thương/thể...
  • ぼうえききんがく

    [ 貿易金額 ] n kim ngạch ngoại thương
  • ぼうえききょうてい

    Mục lục 1 [ 貿易協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định thương mại 1.1.2 hiệp định mua bán 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易協定 ] 2.1.1 hiệp định...
  • ぼうえききょうやく

    [ 貿易協約 ] n hiệp ước thương mại
  • ぼうえきだいひょう

    Mục lục 1 [ 貿易代表 ] 1.1 n 1.1.1 đại diện thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易代表 ] 2.1.1 đại diện thương mại [commercial...
  • ぼうえきだいひょうきかん

    Kinh tế [ 貿易代表機関 ] cơ quan đại diện thương mại [trade representation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぼうえきだいひょうがいしゃ

    Kinh tế [ 貿易代表会社 ] cơ quan đại diện thương mại [trade representation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぼうえきだいひょうかい

    [ 貿易代表会 ] n cơ quan đại diên thương mại
  • ぼうえきちゅうさいいいんかい

    Mục lục 1 [ 貿易仲裁委員会 ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng trọng tài ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易仲裁委員会 ] 2.1.1 hội đồng...
  • ぼうえきてがた

    Mục lục 1 [ 貿易手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易手形 ] 2.1.1 hối phiếu thương mại [trade bill...
  • ぼうえきとうけい

    Kinh tế [ 貿易統計 ] thống kê thương mại [trade statistics] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぼうえきとりひき

    Mục lục 1 [ 貿易取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易取引 ] 2.1.1 giao dịch ngoại thương [foreign trade...
  • ぼうえきのしく

    [ 貿易の仕組 ] n cơ cấu buôn bán
  • ぼうえきのしくみ

    Kinh tế [ 貿易の仕組 ] cơ cấu buôn bán [pattern of trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top