- Từ điển Nhật - Việt
ぼうらく
[ 暴落 ]
n
sự sụt nhanh/sự giảm nhanh
- 暴落から持ち直す :Khôi phục lại sau một sự sụt giảm mạnh.
- 回復の見込めない暴落 :Sự sụt giảm nhanh không có triển vọng phục hồi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぼさつ
[ 菩薩 ] vs bồ tát -
ぼかし
Kỹ thuật sự làm mờ/sự làm bóng mờ [blur, shade gradation] Category : sơn [塗装] Explanation : スポット補修で、境目を目立たなくするために、補修部から旧塗膜にかけて薄く塗り広げること。仮に完璧に調色したとしても、塗装の境目がくっきり出ていれば上手な補修とは言えない。逆に調色はそこそこでも、うまくぼかしがしてあると、補修部はほとんど目立たなくなる。/// ぼかしはなるべく狭い範囲で行なうのが上策。部位によってはプレスラインや水平面垂直面の切り替えなど、色が違って見えても自然な場所を利用することもできる。///ぼかし作業は、スプレーガンで円を描くように徐々に塗装面からの距離を離し、塗膜が自然に薄くなるよ -
ぼかす
[ 暈す ] v5s làm mờ đi/làm phai/làm khó hiểu 色をぼかす: làm phai màu 輪郭をぼかす描画法: phương pháp vẽ đánh bóng mờ... -
ぼかんすう
Tin học [ 母関数 ] hàm sinh [generating function] -
ぼせき
Mục lục 1 [ 墓石 ] 1.1 / MỘ THẠCH / 1.2 n 1.2.1 bia mộ/mộ chí [ 墓石 ] / MỘ THẠCH / n bia mộ/mộ chí -
ぼすとんこうきょうがくだん
[ ボストン交響楽団 ] n Dàn nhạc Đồng quê Boston -
ぼーりんぐき
[ ボーリング機 ] n máy khoan giếng -
ぼーるばくだん
[ ボール爆弾 ] n bom bi -
ぼろきれ
Mục lục 1 [ ぼろ布 ] 1.1 / BỐ / 1.2 n 1.2.1 giẻ rách/quần áo bị sờn cũ [ ぼろ布 ] / BỐ / n giẻ rách/quần áo bị sờn cũ -
ぼろぼの
n chợt -
ぼろぼろ
Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 rách bươm/rách nát 2 adj-na, adv 2.1 te tua 3 adj-na, adv 3.1 tưa adj-na, adv rách bươm/rách nát adj-na, adv te... -
ぼろぼろになる
vs lam lũ -
ぼろぼろにひきやぶる
[ ぼろぼろに引き破る ] n xé toạc -
ぼろぼろに引き破る
[ ぼろぼろにひきやぶる ] n xé toạc -
ぼろぼろの
vs bủn -
ぼろい
adj có lợi/sinh lãi -
ぼろ布
[ ぼろきれ ] n giẻ rách/quần áo bị sờn cũ -
ぼろをだす
[ ぼろを出す ] exp phát hiện ra khiếm khuyết/phát hiện lỗi -
ぼろをついている
[ ぼろを着いている ] exp đói rách -
ぼろを出す
[ ぼろをだす ] exp phát hiện ra khiếm khuyết/phát hiện lỗi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.