Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぼく

Mục lục

[]

/ BỘC /

n, male

tôi
今晩は僕、お風呂入らない。昨日入ったもん。 :Tối nay tớ không tắm đâu. Tớ đã tắm hôm qua rồi.
まだ4歳だよ!僕が4歳のころは、ゲイって言葉も知らなかったよ! :Con bé mới 4 tuổi mà. Hồi tôi 4 tuổi tôi còn không biết cả từ "Ái nam"
Ghi chú: con trai tự xưng mình một cách khiêm tốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぼくそう

    Mục lục 1 [ 牧草 ] 1.1 / MỤC THẢO / 1.2 n 1.2.1 bãi cỏ [ 牧草 ] / MỤC THẢO / n bãi cỏ 土地を牧草地にする :Lấy bãi...
  • ぼくそうち

    [ 牧草地 ] n bãi cỏ chăn nuôi/vùng cỏ chăn thả 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕 :Chăn thả gia súc tại bãi...
  • ぼくちく

    [ 牧畜 ] n sự chăn nuôi 牧畜時代 :Thời kì chăn nuôi 牧畜地帯 :Khu vực chăn nuôi.
  • ぼくちくぎょう

    [ 牧畜業 ] n nghề chăn nuôi (牛の)牧畜業者 :Người chăn nuôi
  • ぼくちょく

    Mục lục 1 [ 朴直 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bộc trực/chân thật 1.2 n 1.2.1 sự bộc trực/sự chân thật [ 朴直 ] adj-na bộc trực/chân...
  • ぼくひょうよう

    [ 北氷洋 ] n bắc băng dương
  • ぼくじょう

    [ 牧場 ] n đồng cỏ/bãi cỏ/bãi chăn thả その大牧場はテキサスの小さな町にあった :Bãi chăn thả lớn có ở một...
  • ぼくじゅう

    [ 墨汁 ] n mực Tàu
  • ぼくし

    Mục lục 1 [ 牧師 ] 1.1 n 1.1.1 người chăn súc vật/mục đồng/mục sư 1.1.2 mục sư 1.1.3 linh mục [ 牧師 ] n người chăn súc...
  • ぼくしゅ

    [ 墨守 ] n sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục ..) 旧習を墨守する :Bảo tồn truyền thống lâu đời. 自分の意見を墨守する :Bảo...
  • ぼくせき

    Mục lục 1 [ 木石 ] 1.1 n 1.1.1 người vô cảm 1.1.2 cây cỏ và đất đá [ 木石 ] n người vô cảm cây cỏ và đất đá
  • ぼくめつ

    Mục lục 1 [ 撲滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu diệt/sự hủy diệt/sự triệt tiêu 2 [ 撲滅する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu diệt/hủy diệt/triệt...
  • ぼくようしゃ

    [ 牧羊者 ] n người chăn cừu
  • ぼくら

    [ 僕ら ] n, male chúng tôi 僕もさ。テレビの前で僕らのチームを応援するしかないね。 :Tớ cũng vậy. Chúng tớ chỉ...
  • ぼだいじゅ

    [ 菩提樹 ] n bồ đề
  • ぼち

    Mục lục 1 [ 墓地 ] 1.1 n 1.1.1 mộ địa 2 [ 墓地 ] 2.1 / MỘ ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 nghĩa trang/nghĩa địa [ 墓地 ] n mộ địa [ 墓地...
  • ぼちいてんひようふたんきん

    Kinh tế [ 墓地移転費用負担金 ] Tiền hỗ trợ di dời mồ mả Category : Luật
  • ぼっちゃん

    [ 坊ちゃん ] n bé/cu tí/bé con/cu con 彼は細菌学の権威ではあるが世間のことはまるで坊ちゃんだ. :Mặc dù ông ta...
  • ぼっとう

    [ 没頭 ] n sự vùi mình/sự đắm chìm/sự vùi đầu 私は初めてアメリカへ引っ越したとき、英語の勉強に没頭した :Tớ...
  • ぼっとうする

    Mục lục 1 [ 没頭する ] 1.1 n 1.1.1 dốc chí 1.1.2 cặm cụi 1.2 vs 1.2.1 vùi mình/đắm chìm/vùi đầu [ 没頭する ] n dốc chí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top