- Từ điển Nhật - Việt
ぼろい
Xem thêm các từ khác
-
ぼろ布
[ ぼろきれ ] n giẻ rách/quần áo bị sờn cũ -
ぼろをだす
[ ぼろを出す ] exp phát hiện ra khiếm khuyết/phát hiện lỗi -
ぼろをついている
[ ぼろを着いている ] exp đói rách -
ぼろを出す
[ ぼろをだす ] exp phát hiện ra khiếm khuyết/phát hiện lỗi -
ぼろを着いている
[ ぼろをついている ] exp đói rách -
ぼんおどり
[ 盆踊り ] n lễ Ô bôn/lễ Ô bông -
ぼんぞく
[ 凡俗 ] n phàm tục -
ぼんち
[ 盆地 ] n bồn địa/chỗ trũng/chỗ lòng chảo -
ぼんえい
[ 本営 ] n bản doanh -
ぼんけい
[ 盆景 ] n vườn cây bon sai/cảnh đẹp của các chậu cây bon sai -
ぼんよう
Mục lục 1 [ 凡庸 ] 1.1 n 1.1.1 sự tầm thường/sự xoàng xĩnh 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tầm thường/xoàng [ 凡庸 ] n sự tầm thường/sự... -
ぼんやり
Mục lục 1 adv 1.1 thong thả/thong dong/nhàn nhã 2 adv 2.1 vô tâm /thẫn thờ / mơ màng adv thong thả/thong dong/nhàn nhã adv vô tâm... -
ぼんやりした
Mục lục 1 adv 1.1 đãng trí 2 adv 2.1 đùi 3 adv 3.1 lơ mơ 4 adv 4.1 lờ mờ 5 adv 5.1 mang máng 6 adv 6.1 mơ hồ 7 adv 7.1 phảng phất... -
ぼんやりしためつけ
[ ぼんやりした目付け ] n mờ mắt -
ぼんやりした目付け
[ ぼんやりしためつけ ] n mờ mắt -
ぼんやりする
adv rối trí -
ぼや
[ 小火 ] n ngọn lửa nhỏ すべての小火器は、警察に登録しなければならない :Toàn bộ bình cứu hỏa nhỏ đều phải... -
ぼやける
Mục lục 1 v1 1.1 mờ đi/nhạt đi/trở nên nhạt nhòa 2 v1 2.1 rối trí v1 mờ đi/nhạt đi/trở nên nhạt nhòa v1 rối trí -
ぼらんてぃあきゅうか
Kinh tế [ ボランティア休暇 ] nghỉ phép do các hoạt động tình nguyện [volunteer leave] Explanation : ボランティア休暇とは、社員がボランティア活動を行う場合に企業が支援するために認める有休のこと。阪神大震災で多くの企業ボランティアの活躍で注目され、ボランティア休暇制度を導入する企業が増えた。 -
ぼらんてぃあだんたい
[ ボランティア団体 ] n tổ chức từ thiện/hội từ thiện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.