Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぽかぽか

Mục lục

adv

ấm áp/ấm cúng

adv

hự hự/bình bịch/huỳnh huỵch

adv

phì phèo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぽかんと

    Mục lục 1 adv 1.1 cạch cạch/lạch cạch 2 adv 2.1 ngây ra/thộn ra/há miệng ra vì ngạc nhiên không hiểu adv cạch cạch/lạch...
  • 偽名

    Mục lục 1 [ ぎめい ] 1.1 n 1.1.1 ngụy danh 1.1.2 mạo danh [ ぎめい ] n ngụy danh mạo danh
  • 偽名する

    [ ぎめいする ] n trá danh
  • 偽君子

    Mục lục 1 [ ぎくんし ] 1.1 n 1.1.1 ngụy quân tử 1.1.2 kẻ đạo đức giả/kẻ giả nhân giả nghĩa/loại đạo đức giả/loại...
  • 偽作する

    [ ぎさくする ] n giả mạo
  • 偽善者

    [ ぎぜんしゃ ] n kẻ đạo đức giả/kẻ giả nhân giả nghĩa/loại đạo đức giả/loại giả nhân giả nghĩa 毛皮をまとう菜食主義者は偽善者だ:...
  • ぽろぽろする

    vs chảy thành dòng lớn
  • ぽんどけん

    Kinh tế [ ポンド圏 ] khu vực xtéc-linh/khu vực bảng Anh [sterling area] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 偽る

    Mục lục 1 [ いつわる ] 1.1 n 1.1.1 giả bộ 1.2 v5r 1.2.1 nói dối/lừa/giả vờ [ いつわる ] n giả bộ v5r nói dối/lừa/giả...
  • 偽物

    [ にせもの ] n đồ giả
  • 偽装

    [ ぎそう ] n sự ngụy trang/ngụy trang/trá hình/cải trang/làm giả/giả/làm bộ/ra vẻ 煙幕偽装: ngụy trang bằng khói 自殺を偽装した殺人:...
  • 偽装する

    Mục lục 1 [ ぎそう ] 1.1 vs 1.1.1 ngụy trang 2 [ ぎそうする ] 2.1 vs 2.1.1 trá hình [ ぎそう ] vs ngụy trang 高射砲を木の枝で偽装する:...
  • 偽証

    [ ぎしょう ] n sự khai man trước tòa/khai man trước toà/khai man 証人に偽証させる: bắt nhân chứng khai man trước toà (人)に偽証した容疑をかける:...
  • 偽造

    Mục lục 1 [ ぎぞう ] 1.1 n 1.1.1 sự làm giả/sự chế tạo giả 2 Kinh tế 2.1 [ ぎぞう ] 2.1.1 làm hàng giả [counterfeiting] [...
  • 偽造する

    Mục lục 1 [ ぎぞうする ] 1.1 n 1.1.1 giả mạo 1.1.2 bịa đặt [ ぎぞうする ] n giả mạo bịa đặt
  • Mục lục 1 [ 間 ] 1.1 n 1.1.1 phòng/khoảng trống/kẽ hở/khoảng thời gian 2 [ 真 ] 2.1 n, pref 2.1.1 thật/chính cống/sự thật/thuần...
  • まず

    [ 先ず ] adv trước hết/trước tiên 自分の利益になるかどうかを先ず考え: nghĩ đến lợi ích cá nhân trước hết
  • まずしい

    Mục lục 1 [ 貧しい ] 1.1 n 1.1.1 điêu đứng 1.2 adj 1.2.1 nghèo 1.3 adj 1.3.1 túng bẫn [ 貧しい ] n điêu đứng adj nghèo 知識が貧しい :kiến...
  • まずしいがくしゃ

    [ 貧しい学者 ] adj hàn sĩ
  • まずい

    Mục lục 1 [ 不味い ] 1.1 adj, uk 1.1.1 không đúng lúc 1.1.2 khó chịu/xấu 1.1.3 dở/vụng/chán (món ăn)/không ngon 1.1.4 dại dột/không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top