Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[]

n

phòng/khoảng trống/kẽ hở/khoảng thời gian
用意する ~ もない: không có cả thời gian chuẩn bị

[]

n, pref

thật/chính cống/sự thật/thuần chủng
真(っ)白 :Trắng tinh khiết
真人間:Một con người trung thực.
sự công bằng/sự xứng đáng/sự đích đáng
彼女の言うことを真に受けた.:Tôi thật sự tin lời cô ấy nói.
điều tốt/điều phải
真の:Điều tốt đẹp

pref

sự đúng/sự chính xác
真のやみ:Đen như mực
彼の戦争の話は真に迫っていた.:Anh ấy kể về cuộc chiến đấu quá sống động làm tôi có cảm giác như chính xác tôi đang ở đó.

n

sự đúng/sự chính xác (về phương hướng)
真南に行く :Đi đúng hướng Nam
頭の真上に:Đúng ngay trên đầu ai đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まず

    [ 先ず ] adv trước hết/trước tiên 自分の利益になるかどうかを先ず考え: nghĩ đến lợi ích cá nhân trước hết
  • まずしい

    Mục lục 1 [ 貧しい ] 1.1 n 1.1.1 điêu đứng 1.2 adj 1.2.1 nghèo 1.3 adj 1.3.1 túng bẫn [ 貧しい ] n điêu đứng adj nghèo 知識が貧しい :kiến...
  • まずしいがくしゃ

    [ 貧しい学者 ] adj hàn sĩ
  • まずい

    Mục lục 1 [ 不味い ] 1.1 adj, uk 1.1.1 không đúng lúc 1.1.2 khó chịu/xấu 1.1.3 dở/vụng/chán (món ăn)/không ngon 1.1.4 dại dột/không...
  • また

    Mục lục 1 [ 股 ] 1.1 n 1.1.1 đũng/háng 1.1.2 chỗ giao nhau/chỗ chia tách ra làm hai 2 [ 又 ] 2.1 adv 2.1.1 lại 2.2 n, conj 2.2.1 lại...
  • またたきする

    n nhấp nháy
  • またたく

    [ 瞬く ] v5k nhấp nháy 星がぴかぴかと~。: các ngôi sao nhấp nháy
  • またたくまに

    [ またたく間に ] adv trong nháy mắt/ngay tức thời
  • またたく間に

    [ またたくまに ] adv trong nháy mắt/ngay tức thời
  • またぎき

    Mục lục 1 [ 又聞き ] 1.1 / HỰU VĂN / 1.2 n 1.2.1 tin đồn/lời đồn [ 又聞き ] / HỰU VĂN / n tin đồn/lời đồn
  • またぎみぞはば

    Kỹ thuật [ またぎ溝幅 ] chiều rộng rãnh giữa các răng [base tangent width]
  • またぎ溝幅

    Kỹ thuật [ またぎみぞはば ] chiều rộng rãnh giữa các răng [base tangent width]
  • またぐ

    [ 跨ぐ ] v5g băng qua/vượt qua
  • または

    [ 又は ] conj, exp hoặc/nếu không thì 黒のポールペン、または、万年筆で記入してください Xin hãy điền bằng bút máy...
  • またまた

    [ 又々 ] adv, exp lại/lại một lần nữa
  • またがし

    Mục lục 1 [ 又貸し ] 1.1 / HỰU THẢI / 1.2 n 1.2.1 sự cho thuê lại 2 Kinh tế 2.1 [ 又貸し ] 2.1.1 cho thuê lại [subleasing/subletting]...
  • またがしする

    [ 又貸しする ] vs cho thuê lại
  • またがり

    Kinh tế [ 又借り ] thuê lại [subleasing/subletting] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • またがりにん

    Mục lục 1 [ 又借り人 ] 1.1 v 1.1.1 người thuê lại 2 Kinh tế 2.1 [ 又借人 ] 2.1.1 người thuê lại (thuê tàu ) [sub-charterer]...
  • またがりする

    [ 又借りする ] v mượn lại/vay lại ~をまた借りする: mượn lại (vay lại) cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top