Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まいきょ

[ 枚挙 ]

n

sự đếm/sự liệt kê/bảng liệt kê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まいきょする

    [ 枚挙する ] vs đếm/liệt kê
  • まいそうする

    Mục lục 1 [ 埋葬する ] 1.1 n 1.1.1 chôn cất 1.1.2 chôn [ 埋葬する ] n chôn cất chôn
  • まいそうりょう

    [ 埋葬料 ] n Tiền mai táng
  • まいつき

    [ 毎月 ] n, n-adv hàng tháng/mỗi tháng/mọi tháng
  • まいとし

    Mục lục 1 [ 毎年 ] 1.1 n-t 1.1.1 thường niên 1.1.2 hàng năm/mỗi năm/mọi năm [ 毎年 ] n-t thường niên hàng năm/mỗi năm/mọi...
  • まいど

    [ 毎度 ] n-adv, n-t mỗi lần
  • まいにち

    Mục lục 1 [ 毎日 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thường ngày 1.1.2 ngày ngày 1.1.3 mọi ngày 1.1.4 mỗi ngày 1.1.5 hàng ngày [ 毎日 ] n-adv,...
  • まいねん

    [ 毎年 ] n-t hàng năm/mỗi năm/mọi năm
  • まいばん

    Mục lục 1 [ 毎晩 ] 1.1 n-t 1.1.1 đêm đêm 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng tối/tối tối [ 毎晩 ] n-t đêm đêm n-adv, n-t hàng tối/tối...
  • まいひめ

    [ 舞姫 ] n vũ nữ
  • まいぶんせつだんすう

    Kỹ thuật [ 毎分切断数 ] số lần cắt trên phút [cuts per minute]
  • まいぼつ

    [ 埋没 ] n sự được chôn cất/sự bị che phủ/sự bị chôn vùi
  • まいぼつする

    [ 埋没する ] vs được chôn cất/bị che phủ/bị chôn vùi 家は雪の下に埋没した: ngôi nhà bị chôn vùi trong tuyết
  • まいじ

    [ 毎時 ] n-adv, n-t hàng giờ
  • まいふく

    [ 埋伏 ] n mai phục
  • まいしゅう

    Mục lục 1 [ 毎週 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 mỗi tuần 1.1.2 hàng tuần [ 毎週 ] n-adv, n-t mỗi tuần hàng tuần
  • まいげつ

    [ 毎月 ] n, n-adv hàng tháng/mỗi tháng
  • まいあさ

    Mục lục 1 [ 毎朝 ] 1.1 / MỖI TRIỀU / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng sáng/mỗi sáng [ 毎朝 ] / MỖI TRIỀU / n-adv, n-t hàng sáng/mỗi sáng
  • まいご

    [ 迷子 ] n đứa trẻ bị lạc
  • まいせつけーぶる

    Tin học [ 埋設ケーブル ] cáp được chôn [buried cable]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top