Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まう

Mục lục

[ 舞う ]

v5u, vi

xao động/xao xuyến
風に舞う :gió xao động
nhảy múa
舞いを舞う :Biểu diễn một điệu nhảy
歓喜に舞う :Nhảy lên vì vui sướng
cuộn
(人)の足がリングに舞う :Cuộn chân thành vòng tròn
木の葉が渦をなし舞っていた. :lá cây bị cuộn vào thành vòng tròn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まさつ

    Mục lục 1 [ 摩擦 ] 1.1 v5r 1.1.1 ma sát 1.2 n 1.2.1 sự ma sát/sự cọ sát 1.3 n 1.3.1 sự mâu thuẫn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 摩擦 ] 2.1.1...
  • まさつおくり

    Tin học [ 摩擦送り ] kéo giấy bằng trục lăn [friction feed] Explanation : Một hệ cơ khí đùn giấy của máy in dùng để kéo...
  • まさつくどう

    Kỹ thuật [ 摩擦駆動 ] sự khu động ma sát [friction drive]
  • まさつそくど

    Kỹ thuật [ 摩擦速度 ] tốc độ ma sát [friction speed]
  • まさつそう

    Kỹ thuật [ 摩擦層 ] tầng ma sát [friction layer]
  • まさつそんしつ

    Kỹ thuật [ 摩擦損失 ] sự tổn thất ma sát [friction loss]
  • まさつていこう

    Kỹ thuật [ 摩擦抵抗 ] sự kháng trở ma sát [friction drag]
  • まさつでんき

    Kỹ thuật [ 摩擦電気 ] điện ma sát [frictional electricity]
  • まさつねつ

    Kỹ thuật [ 摩擦熱 ] nhiệt ma sát [frictional heating]
  • まさつじかん

    Kỹ thuật [ 摩擦時間 ] thời gian ma sát [friction time]
  • まさつしけん

    Kỹ thuật [ 摩擦試験 ] thử nghiệm ma sát [friction test]
  • まさつけいすう

    Kỹ thuật [ 摩擦係数 ] hệ số ma sát [coefficient of friction] Explanation : 2つの物体が接している時、接触面に作用する摩擦力と、この面に直角に作用する圧力の比をこの2物体間の摩擦係数という。運動の開始を妨げるものを静摩擦、運動中に生ずる抵抗を動摩擦といい、動摩擦係数は静摩擦係数より小さい。一般に金属などの硬い物質では0.3~0.5程度の摩擦係数を示すが、ゴムのような軟らかい物質では、非常に大きい摩擦係数がみられることがある。
  • まさつあつせつ

    Kỹ thuật [ 摩擦圧接 ] sự hàn áp lực ma sát [friction pressure welding]
  • まさつこうりょく

    Kỹ thuật [ 摩擦抗力 ] lực kháng ma sát [friction drag]
  • まさつかく

    Kỹ thuật [ 摩擦角 ] góc ma sát [friction angle]
  • まさつする

    Mục lục 1 [ 摩擦する ] 1.1 vs 1.1.1 xoa 1.1.2 xát 1.1.3 ma sát/cọ sát [ 摩擦する ] vs xoa xát ma sát/cọ sát
  • まさつりょく

    Kỹ thuật [ 摩擦力 ] lực ma sát [friction force]
  • まさつクラッチ

    Kỹ thuật [ 摩擦クラッチ ] côn ma sát/ly hợp ma sát [friction clutch]
  • まさつようせつ

    Kỹ thuật [ 摩擦溶接 ] sự hàn ma sát [friction welding] Explanation : 部材を接触加圧させ動かすことで摩擦熱を発生させ、アプセット推力を加えて行う固相溶接。
  • まさに

    [ 正に ] adv đúng đắn/chính xác 私が~を好きなところは正にそこです :Những cái mà tôi thích ~ đều đúng dắn 正に符号の定まった :Xác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top