Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まえうけきん

Mục lục

Kinh tế

[ 前受金 ]

tiền ứng trước của khách hàng [advances from customers, advance payments received]
Category: Tài chính [財政]

[ 前受金 ]

tiền ứng trước đã nhận được [Advance payments received (US)]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まえうり

    [ 前売り ] n bán trước/đặt trước 前売り料金=13.5ドル当日料金=15ドル :Tiền đặt trước là 13,5 đôla/ngày, còn...
  • まえうりけん

    [ 前売り券 ] n vé bán trước/được đặt mua trước 前売り券を申し込む :Đặt mua vé bán trước
  • まえかん

    Kỹ thuật [ 前カン ] Móc/Gài Category : dệt may [繊維産業]
  • まえから

    [ 前から ] n-adv, n-t, suf từ trước
  • まえからきょうまで

    [ 前から今日まで ] n-adv, n-t, suf từ trước đến nay
  • まえもって

    [ 前もって ] adv trước 前もって通知する: thông báo trước
  • まえもってさだめる

    [ 前もって定める ] adv an bài
  • まえむき

    Mục lục 1 [ 前向き ] 1.1 adj-na 1.1.1 hướng về phía trước 1.1.2 chắc chắn/quả quyết/tích cực 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự...
  • まえむきすいろん

    Tin học [ 前向き推論 ] suy diễn tiến [forward reasoning]
  • まじないし

    Mục lục 1 [ まじない師 ] 1.1 exp 1.1.1 thầy lang 1.1.2 lang băm [ まじない師 ] exp thầy lang lang băm
  • まじない師

    Mục lục 1 [ まじないし ] 1.1 exp 1.1.1 thầy lang 1.1.2 lang băm [ まじないし ] exp thầy lang lang băm
  • まじえる

    [ 交える ] v1 giao nhau/lẫn nhau/chéo nhau/trộn vào với nhau/đan vào nhau
  • まじめ

    Mục lục 1 [ 真面目 ] 1.1 / CHÂN DIỆN MỤC / 1.2 adj-na 1.2.1 chăm chỉ/cần mẫn 1.3 n 1.3.1 sự chăm chỉ/cần mẫn/ nghiêm túc...
  • まじめな

    Mục lục 1 [ 真面目な ] 1.1 n 1.1.1 nghiêm trang 1.1.2 đứng đắn 1.1.3 đàng hoàng [ 真面目な ] n nghiêm trang đứng đắn đàng...
  • まじわる

    [ 交わる ] v5r giao nhau/cắt nhau/lẫn
  • まじょ

    [ 魔女 ] n la sát
  • まじゅつ

    Mục lục 1 [ 魔術 ] 1.1 n 1.1.1 tà thuật 1.1.2 quỉ thuật 1.1.3 phép phù thủy/ma thuật [ 魔術 ] n tà thuật quỉ thuật phép phù...
  • まじる

    Mục lục 1 [ 交じる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau 2 [ 混じる ] 2.1 v5r, vi 2.1.1 được...
  • まふゆ

    [ 真冬 ] n, n-adv, n-t giữa mùa đông この夏は、僕のアイスクリーム店はすごくはやってたけど、真冬の今は青息吐息だよ :mùa...
  • まざる

    Mục lục 1 [ 交ざる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau 2 [ 混ざる ] 2.1 v5r, vi 2.1.1 được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top