Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まえがき

Mục lục

[ 前書き ]

n

lời nói đầu/đoạn mở đầu/lời tựa
その本の前書きには、英語だけでなく日本語の説明もあるのに気づいた。 :Tôi để ý thấy lời nói đầu của cuốn sách đó có giải thích không những bằng tiếng Anh mà còn bằng cả tiếng Nhật nữa.
前書きとして :Như một lời đề tựa.

Tin học

[ 前書き ]

ngôn ngữ Prolog [prolog/PROgraming in LOGic]
Explanation: Một ngôn ngữ lập trình bậc cao được dùng trong các nghiên cứu và ứng dụng trí tuệ nhân tạo, và một phần trong các hệ chuyên gia. Prolog, viết tắt của PROgramming in LOGic, do nhà bác học máy tính Alain Colmerauer và nhà logic học Philippe Roussel cùng là người Pháp, xây dựng nên từ những năm đầu 1970. Giống như LIPS, PROLOG là loại ngôn ngữ khai báo; thay vì báo cho máy tính biết phải theo thủ tục nào để giải quyết bài toán, thì ở đây lập trình viên mô tả bài toán sẽ được giải quyết.
lời tựa/lời nói đầu [preface]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まえがししんようじょう

    Kinh tế [ 前貸信用状 ] thư tín dụng ứng trước [packing letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • まえがり

    Mục lục 1 [ 前借 ] 1.1 n 1.1.1 vay trước 2 [ 前借り ] 2.1 n 2.1.1 sự trả trước/sự thanh toán trước 2.1.2 sự cho vay [ 前借...
  • まえがわ

    [ 前側 ] n đàng trước
  • まえじさんじん

    Kinh tế [ 前持参人 ] người cầm phiếu trước [previous holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • まえしょり

    Kỹ thuật [ 前処理 ] tiền xử lý [pretreatment]
  • まえうけきん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 前受金 ] 1.1.1 tiền ứng trước của khách hàng [advances from customers, advance payments received] 1.2 [ 前受金...
  • まえうり

    [ 前売り ] n bán trước/đặt trước 前売り料金=13.5ドル当日料金=15ドル :Tiền đặt trước là 13,5 đôla/ngày, còn...
  • まえうりけん

    [ 前売り券 ] n vé bán trước/được đặt mua trước 前売り券を申し込む :Đặt mua vé bán trước
  • まえかん

    Kỹ thuật [ 前カン ] Móc/Gài Category : dệt may [繊維産業]
  • まえから

    [ 前から ] n-adv, n-t, suf từ trước
  • まえからきょうまで

    [ 前から今日まで ] n-adv, n-t, suf từ trước đến nay
  • まえもって

    [ 前もって ] adv trước 前もって通知する: thông báo trước
  • まえもってさだめる

    [ 前もって定める ] adv an bài
  • まえむき

    Mục lục 1 [ 前向き ] 1.1 adj-na 1.1.1 hướng về phía trước 1.1.2 chắc chắn/quả quyết/tích cực 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự...
  • まえむきすいろん

    Tin học [ 前向き推論 ] suy diễn tiến [forward reasoning]
  • まじないし

    Mục lục 1 [ まじない師 ] 1.1 exp 1.1.1 thầy lang 1.1.2 lang băm [ まじない師 ] exp thầy lang lang băm
  • まじない師

    Mục lục 1 [ まじないし ] 1.1 exp 1.1.1 thầy lang 1.1.2 lang băm [ まじないし ] exp thầy lang lang băm
  • まじえる

    [ 交える ] v1 giao nhau/lẫn nhau/chéo nhau/trộn vào với nhau/đan vào nhau
  • まじめ

    Mục lục 1 [ 真面目 ] 1.1 / CHÂN DIỆN MỤC / 1.2 adj-na 1.2.1 chăm chỉ/cần mẫn 1.3 n 1.3.1 sự chăm chỉ/cần mẫn/ nghiêm túc...
  • まじめな

    Mục lục 1 [ 真面目な ] 1.1 n 1.1.1 nghiêm trang 1.1.2 đứng đắn 1.1.3 đàng hoàng [ 真面目な ] n nghiêm trang đứng đắn đàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top