Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まぎらす

[ 紛らす ]

v5s

làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm
彼女は寂しさを紛らすためにピアノを弾いていた.:Cô ấy chơi đàn piano để quên đi nỗi cô đơn.
(人)が~から気を紛らすことを助ける :Giúp ai đó thoát khỏi suy nghĩ về ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まぎらわしい

    [ 紛らわしい ] adj gây bối rối/mơ hồ/gây lầm lạc/không rõ ràng こたえは紛らわしいだ: câu trả lời không rõ ràng
  • まぎらわす

    [ 紛らわす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm ~から気を紛らわす :Làm sao lãng khỏi...
  • まき

    [ 巻 ] n cuộn
  • まきぞえ

    Mục lục 1 [ 巻き添え ] 1.1 n 1.1.1 liên luỵ 2 [ 巻添え ] 2.1 n 2.1.1 liên luỵ [ 巻き添え ] n liên luỵ この事件は一家中を ~にした。:...
  • まきちらす

    Mục lục 1 [ まき散らす ] 1.1 n 1.1.1 vung 1.1.2 rơi rớt 1.1.3 lưa thưa 1.1.4 loáng thoáng 1.1.5 lả tả [ まき散らす ] n vung rơi...
  • まきつく

    Mục lục 1 [ 巻き付く ] 1.1 n 1.1.1 xoắn xuýt 1.1.2 xoắn [ 巻き付く ] n xoắn xuýt xoắn
  • まきば

    [ 牧場 ] n đồng cỏ
  • まきほうこう

    Kỹ thuật [ 巻き方向 ] hướng cuộn [winding direction]
  • まきじゃく

    Mục lục 1 [ 巻き尺 ] 1.1 n 1.1.1 thước cuộn 2 [ 巻尺 ] 2.1 v5m 2.1.1 thước cuốn 2.2 n 2.2.1 thước cuộn [ 巻き尺 ] n thước...
  • まきあげる

    Mục lục 1 [ 巻き上げる ] 1.1 n 1.1.1 vén 1.1.2 cuốn [ 巻き上げる ] n vén cuốn
  • まきこむ

    Mục lục 1 [ 巻き込む ] 1.1 v5m 1.1.1 dính líu 1.1.2 cuộn vào 2 [ 巻込む ] 2.1 v5m 2.1.1 cuộn vào [ 巻き込む ] v5m dính líu cuộn...
  • まきせん

    Kỹ thuật [ 巻き線 ] dây cuộn [winding]
  • まきわく

    [ 巻き枠 ] n ống chỉ
  • まきをわる

    [ 薪を割る ] exp bửa củi
  • まきもどし

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 巻き戻し ] 1.1.1 Tua lại 2 Tin học 2.1 [ 巻き戻し ] 2.1.1 trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [rewinding...
  • まきもどす

    Tin học [ 巻き戻す ] trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [to rewind]
  • まきもの

    Mục lục 1 [ 巻物 ] 1.1 / QUYỂN VẬT / 1.2 n 1.2.1 văn kiện cuộn [ 巻物 ] / QUYỂN VẬT / n văn kiện cuộn
  • まき散らす

    Mục lục 1 [ まきちらす ] 1.1 n 1.1.1 vung 1.1.2 rơi rớt 1.1.3 lưa thưa 1.1.4 loáng thoáng 1.1.5 lả tả [ まきちらす ] n vung rơi...
  • まく

    Mục lục 1 [ 巻く ] 1.1 n 1.1.1 choàng 1.1.2 chít 1.1.3 bọc 1.1.4 bện 1.2 v5k 1.2.1 cuốn tròn 1.3 v5k 1.3.1 gói ghém 1.4 v5k 1.4.1 quấn...
  • まくがたキーボード

    Tin học [ 膜型キーボード ] bàn phím có màng che [membrane keyboard] Explanation : Một loại bàn phím phẳng không đắt tiền, có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top