Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まくがたキーボード

Tin học

[ 膜型キーボード ]

bàn phím có màng che [membrane keyboard]
Explanation: Một loại bàn phím phẳng không đắt tiền, có phủ một tấm plastic chống bụi bên trên và chỉ nhìn thấy hình viền hai chiều của các phím máy tính. Người sử dụng ấn vào tấm platic và tác động vào một chuyển mạch ẩn bên dưới. Khó gõ chính xác lên bàn phím có màng che, nhưng loại này cần thiết trong các nhà hàng ăn hoặc ở các nơi mà người sử dụng tay luôn bị bẩn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まくあつけい

    Kỹ thuật [ 膜厚計 ] máy đo dộ dày lớp phủ bề mặt [Thickness tester (non-destructive type)]
  • まくろーりんてんかい

    Kỹ thuật [ マクローリン展開 ] khai triển maclaurin [Maclaurin expansion] Category : toán học [数学]
  • まくろよびだし

    Tin học [ マクロ呼出し ] gọi vĩ lệnh [macro call]
  • まくわうり

    n dưa bở
  • まくをおろす

    [ 幕を下ろす ] n hạ màn
  • まくら

    Mục lục 1 [ 枕 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 gối đầu 1.1.2 gối 1.1.3 cái gối [ 枕 ] n, n-suf gối đầu gối cái gối
  • まくらかばー

    [ 枕カバー ] n, n-suf khăn gối
  • まくる

    [ 捲る ] v5r xắn lên/vấn lên/quấn lên 袖を~: xắn tay áo
  • まぐそ

    [ 馬糞 ] n cứt ngựa
  • まぐろ

    [ 鮪 ] n cá ngừ
  • まぐわ

    Mục lục 1 n 1.1 bồ cào 2 n 2.1 bừa 3 n 3.1 cào n bồ cào n bừa n cào
  • まぐれ

    Mục lục 1 [ 紛れ ] 1.1 / PHÂN / 1.2 n 1.2.1 sự may mắn/cơ may [ 紛れ ] / PHÂN / n sự may mắn/cơ may まったくまぐれです.:Tôi...
  • まそん

    Kỹ thuật [ 摩損 ] sự mài mòn [attrition, galling]
  • まそんせい

    Kỹ thuật [ 摩損性 ] tính mài mòn/tính cọ mòn [abrasion]
  • まだおくりません

    [ まだ送りません ] adv chưa gửi
  • まだたべません

    [ まだ食べません ] adv chưa ăn
  • まだできません

    [ まだ出来ません ] adv chưa được
  • まだです

    n chưa
  • まだみません

    [ まだ見ません ] adv chưa thấy
  • まだしも~である

    Mục lục 1 [ まだしも~である ] 1.1 n 1.1.1 chẳng thà… 1.1.2 chẳng thà… [ まだしも~である ] n chẳng thà… chẳng thà…
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top