Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まぐろ

[]

n

cá ngừ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まぐわ

    Mục lục 1 n 1.1 bồ cào 2 n 2.1 bừa 3 n 3.1 cào n bồ cào n bừa n cào
  • まぐれ

    Mục lục 1 [ 紛れ ] 1.1 / PHÂN / 1.2 n 1.2.1 sự may mắn/cơ may [ 紛れ ] / PHÂN / n sự may mắn/cơ may まったくまぐれです.:Tôi...
  • まそん

    Kỹ thuật [ 摩損 ] sự mài mòn [attrition, galling]
  • まそんせい

    Kỹ thuật [ 摩損性 ] tính mài mòn/tính cọ mòn [abrasion]
  • まだおくりません

    [ まだ送りません ] adv chưa gửi
  • まだたべません

    [ まだ食べません ] adv chưa ăn
  • まだできません

    [ まだ出来ません ] adv chưa được
  • まだです

    n chưa
  • まだみません

    [ まだ見ません ] adv chưa thấy
  • まだしも~である

    Mục lục 1 [ まだしも~である ] 1.1 n 1.1.1 chẳng thà… 1.1.2 chẳng thà… [ まだしも~である ] n chẳng thà… chẳng thà…
  • まだこども

    [ まだ子供 ] adv còn trẻ
  • まだいきません

    [ まだ行きません ] adv chưa đi
  • まだ子供

    [ まだこども ] adv còn trẻ
  • まだわかい

    [ まだ若い ] adv còn trẻ
  • まだら

    Kỹ thuật lốm đốm [mottling] Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • まだらの

    Mục lục 1 n 1.1 loang lổ 2 n 2.1 lốm đốm 3 n 3.1 sặc sỡ n loang lổ n lốm đốm n sặc sỡ
  • まだらせん

    Kỹ thuật [ まだら銑 ] gang/thỏi kim loại có đốm [mottled pig iron]
  • まだら銑

    Kỹ thuật [ まだらせん ] gang/thỏi kim loại có đốm [mottled pig iron]
  • まだ出来ません

    [ まだできません ] adv chưa được
  • まだ行きません

    [ まだいきません ] adv chưa đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top