- Từ điển Nhật - Việt
ます型
Xem thêm các từ khác
-
ますます
[ 益々 ] adv ngày càng ~発展する: ngày càng phát triển -
ますがた
Kỹ thuật [ ます型 ] khối có rãnh hình chữ V [block with V-groove] -
ますいをかける
[ 麻酔をかける ] n gây mê -
ますいやく
Mục lục 1 [ 麻酔薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc tê 1.1.2 thuốc mê [ 麻酔薬 ] n thuốc tê thuốc mê -
まーじゃんをする
[ 麻雀をする ] exp đánh mạt chược -
まりょく
[ 魔力 ] n ma lực -
まめ
Mục lục 1 [ 忠実 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chăm chỉ 1.2 n 1.2.1 giỏi giang 2 [ 豆 ] 2.1 / ĐẬU / 2.2 n 2.2.1 đậu 3 [ 肉刺 ] 3.1 / NHỤC THÍCH... -
まめつ
Mục lục 1 [ 摩滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm mất thể diện 1.1.2 sự bào mòn/sự hao mòn 2 [ 摩滅する ] 2.1 vs 2.1.1 bào mòn/hao mòn... -
まめつする
[ 摩滅する ] vs làm mất thể diện -
まめのこ
[ 豆の粉 ] n bột đậu -
まめほん
[ 豆本 ] n sách có kích thước rất nhỏ -
まわす
Mục lục 1 [ 回す ] 1.1 n 1.1.1 quây 1.2 v5s 1.2.1 xoay chuyển/chuyền cho [ 回す ] n quây v5s xoay chuyển/chuyền cho 彼にこの資料を~してください。:... -
まわり
Mục lục 1 [ 回り ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 vòng quanh 1.1.2 sự quay/xung quanh 2 [ 周り ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 vùng xung quanh/xung quanh 2.2 n 2.2.1... -
まわりつぎて
Kỹ thuật [ 回り継手 ] khớp khuyên [swivel] Explanation : Chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận quay được... -
まわりにあつまる
[ 回りに集まる ] n, n-suf sum vầy -
まわりみち
[ 回り道 ] n đường vòng -
まわりこみ
Tin học [ 回り込み ] quấn quanh/bọc quanh [wraparound] -
まわりをぶらつく
[ 周りをぶらつく ] n, n-suf quẩn quanh -
まわる
Mục lục 1 [ 回る ] 1.1 / HỒI / 1.2 v5r 1.2.1 đi quanh/quay/chuyển hồi/quá (thời gian) 1.3 v5r 1.3.1 xoay 1.4 v5r 1.4.1 xoáy [ 回る ]... -
まれ
Mục lục 1 [ 稀 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hiếm có/ít có 1.2 n 1.2.1 sự hiếm có/sự hiếm thấy [ 稀 ] adj-na hiếm có/ít có ~な出来事:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.