Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

また

Mục lục

[]

n

đũng/háng
chỗ giao nhau/chỗ chia tách ra làm hai
木の ~: chạc cây

[]

adv

lại
また来週: hẹn gặp lại tuần sau

n, conj

lại còn/và/ngoài ra/hơn nữa
彼は語学家であり、また数学家でもある: anh ta là một nhà ngôn ngữ học và (lại còn) là một nhà toán học

conj

bên cạnh đó/ngoài ra/hơn thế nữa
また、引き落とし日はちょうど9週間以上前の3月5日でした: hơn thế, ngày khấu trừ là ngày mồng năm tháng ba, cách đây hơn chín tuần
また、お客様との会議中に居眠りをしたとの苦情も出ています。: Ngoài ra, còn có khiếu nại rằng, cậu đã ngủ gật trong khi đang họp với khách hàng

conj

lại nữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • またたきする

    n nhấp nháy
  • またたく

    [ 瞬く ] v5k nhấp nháy 星がぴかぴかと~。: các ngôi sao nhấp nháy
  • またたくまに

    [ またたく間に ] adv trong nháy mắt/ngay tức thời
  • またたく間に

    [ またたくまに ] adv trong nháy mắt/ngay tức thời
  • またぎき

    Mục lục 1 [ 又聞き ] 1.1 / HỰU VĂN / 1.2 n 1.2.1 tin đồn/lời đồn [ 又聞き ] / HỰU VĂN / n tin đồn/lời đồn
  • またぎみぞはば

    Kỹ thuật [ またぎ溝幅 ] chiều rộng rãnh giữa các răng [base tangent width]
  • またぎ溝幅

    Kỹ thuật [ またぎみぞはば ] chiều rộng rãnh giữa các răng [base tangent width]
  • またぐ

    [ 跨ぐ ] v5g băng qua/vượt qua
  • または

    [ 又は ] conj, exp hoặc/nếu không thì 黒のポールペン、または、万年筆で記入してください Xin hãy điền bằng bút máy...
  • またまた

    [ 又々 ] adv, exp lại/lại một lần nữa
  • またがし

    Mục lục 1 [ 又貸し ] 1.1 / HỰU THẢI / 1.2 n 1.2.1 sự cho thuê lại 2 Kinh tế 2.1 [ 又貸し ] 2.1.1 cho thuê lại [subleasing/subletting]...
  • またがしする

    [ 又貸しする ] vs cho thuê lại
  • またがり

    Kinh tế [ 又借り ] thuê lại [subleasing/subletting] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • またがりにん

    Mục lục 1 [ 又借り人 ] 1.1 v 1.1.1 người thuê lại 2 Kinh tế 2.1 [ 又借人 ] 2.1.1 người thuê lại (thuê tàu ) [sub-charterer]...
  • またがりする

    [ 又借りする ] v mượn lại/vay lại ~をまた借りする: mượn lại (vay lại) cái gì
  • またがる

    Mục lục 1 [ 跨がる ] 1.1 v5r 1.1.1 cưỡi/bắc qua/bắc ngang qua 1.1.2 bắc qua/bắc ngang qua/trải qua [ 跨がる ] v5r cưỡi/bắc...
  • またいとこ

    Mục lục 1 [ 又従兄弟 ] 1.1 v 1.1.1 chị em sinh đôi 1.2 n 1.2.1 anh em con bác con chú họ 1.3 n 1.3.1 anh em con cô con cậu họ [ 又従兄弟...
  • また貸し

    [ またかし ] adv cho thuê lại
  • まぎわ

    [ 間際 ] n ngay trước khi/lúc sắp sửa 出発~に彼女は友達に挨拶の電話をかけた。: Ngay trước lúc ra đi, cô ấy điện...
  • まぎれ

    Hỗn loạn, Phân tâm =
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top