Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

またがる

Mục lục

[ 跨がる ]

v5r

cưỡi/bắc qua/bắc ngang qua
馬に ~: cưỡi ngựa
bắc qua/bắc ngang qua/trải qua
両県に ~ 森林: khu rừng trải qua địa phận hai tỉnh giáp nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • またいとこ

    Mục lục 1 [ 又従兄弟 ] 1.1 v 1.1.1 chị em sinh đôi 1.2 n 1.2.1 anh em con bác con chú họ 1.3 n 1.3.1 anh em con cô con cậu họ [ 又従兄弟...
  • また貸し

    [ またかし ] adv cho thuê lại
  • まぎわ

    [ 間際 ] n ngay trước khi/lúc sắp sửa 出発~に彼女は友達に挨拶の電話をかけた。: Ngay trước lúc ra đi, cô ấy điện...
  • まぎれ

    Hỗn loạn, Phân tâm =
  • まぎれる

    [ 紛れる ] v1 bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/bị làm sao lãng/bị phân tâm に紛れる: suy nghĩ bị hướng sang hướng...
  • まぎらす

    [ 紛らす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm 彼女は寂しさを紛らすためにピアノを弾いていた.:Cô...
  • まぎらわしい

    [ 紛らわしい ] adj gây bối rối/mơ hồ/gây lầm lạc/không rõ ràng こたえは紛らわしいだ: câu trả lời không rõ ràng
  • まぎらわす

    [ 紛らわす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm ~から気を紛らわす :Làm sao lãng khỏi...
  • まき

    [ 巻 ] n cuộn
  • まきぞえ

    Mục lục 1 [ 巻き添え ] 1.1 n 1.1.1 liên luỵ 2 [ 巻添え ] 2.1 n 2.1.1 liên luỵ [ 巻き添え ] n liên luỵ この事件は一家中を ~にした。:...
  • まきちらす

    Mục lục 1 [ まき散らす ] 1.1 n 1.1.1 vung 1.1.2 rơi rớt 1.1.3 lưa thưa 1.1.4 loáng thoáng 1.1.5 lả tả [ まき散らす ] n vung rơi...
  • まきつく

    Mục lục 1 [ 巻き付く ] 1.1 n 1.1.1 xoắn xuýt 1.1.2 xoắn [ 巻き付く ] n xoắn xuýt xoắn
  • まきば

    [ 牧場 ] n đồng cỏ
  • まきほうこう

    Kỹ thuật [ 巻き方向 ] hướng cuộn [winding direction]
  • まきじゃく

    Mục lục 1 [ 巻き尺 ] 1.1 n 1.1.1 thước cuộn 2 [ 巻尺 ] 2.1 v5m 2.1.1 thước cuốn 2.2 n 2.2.1 thước cuộn [ 巻き尺 ] n thước...
  • まきあげる

    Mục lục 1 [ 巻き上げる ] 1.1 n 1.1.1 vén 1.1.2 cuốn [ 巻き上げる ] n vén cuốn
  • まきこむ

    Mục lục 1 [ 巻き込む ] 1.1 v5m 1.1.1 dính líu 1.1.2 cuộn vào 2 [ 巻込む ] 2.1 v5m 2.1.1 cuộn vào [ 巻き込む ] v5m dính líu cuộn...
  • まきせん

    Kỹ thuật [ 巻き線 ] dây cuộn [winding]
  • まきわく

    [ 巻き枠 ] n ống chỉ
  • まきをわる

    [ 薪を割る ] exp bửa củi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top